🌟 종류별 (種類別)

Danh từ  

1. 종류에 따라 각각 갈라놓은 것.

1. THEO TỪNG LOẠI: Cái được tách riêng theo chủng loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종류별로 가르다.
    Divide by type.
  • Google translate 종류별로 나누다.
    Divide into classes.
  • Google translate 종류별로 모으다.
    Collect by type.
  • Google translate 종류별로 살펴보다.
    Look by type.
  • Google translate 종류별로 진열하다.
    Display by type.
  • Google translate 민준은 재활용 쓰레기를 종류별로 구분하여 분리수거하였다.
    Minjun collected recycled waste separately by class.
  • Google translate 언니는 귀걸이를 큰 것, 작은 것, 화려한 것 등 종류별로 정리해 두었다.
    My sister arranged the earrings by type, such as big ones, small ones, and fancy ones.
  • Google translate 이 봉지에 여러 가지 맛의 사탕이 들어 있으니 종류별로 가져가렴.
    There are many flavors of candy in this bag, so take each type.
    Google translate 와! 그럼 저는 딸기 맛 사탕과 포도 맛 사탕을 가져갈게요.
    Wow! then i'll bring strawberry and grape flavored candies.

종류별: category,しゅるいべつ【種類別】,(n.) par espèce, par type,por tipo, por patrón,تصنيف,төрөл төрөл, төрөл зүйл,theo từng loại,การจำแนกตามประเภท, การแบ่งตามชนิด, การแบ่งตามประเภท,per jenis, per tipe,по видам,按种类,分门别类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종류별 (종ː뉴별)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)