🌟 진료비 (診療費)

Danh từ  

1. 환자가 의사에게 진찰이나 치료를 받고 내는 요금.

1. PHÍ ĐIỀU TRỊ: Chi phí mà bệnh nhân được khám bệnh hoặc chữa trị trả cho bác sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진료비 부담.
    The burden of medical expenses.
  • Google translate 진료비를 내다.
    Pay medical bills.
  • Google translate 진료비를 마련하다.
    Prepare medical expenses.
  • Google translate 진료비를 물다.
    Pay medical bills.
  • Google translate 진료비를 청구하다.
    Claim medical bills.
  • Google translate 나는 병원에서 진찰을 받은 후 진료비를 냈다.
    I paid my medical bills after seeing a doctor at the hospital.
  • Google translate 병원의 진료비가 너무 비싸 한 번에 다 낼 수 없었다.
    The hospital's medical bills were too high to pay them all at once.
  • Google translate 너 어제 교통사고 났었다며?
    I heard you had a car accident yesterday.
    Google translate 응. 상대방이 좀 다쳐서 진료비를 물어 주었어.
    Yeah. the other person got hurt and paid for the treatment.

진료비: medical examination and treatment fee; medical service fee,しんりょうひ【診療費】,frais médicaux,costo de tratamiento, coste de consulta médica,سعر العلاج,үзлэг эмчилгээний төлбөр,phí điều trị,ค่าตรวจโรค, ค่ารักษาพยาบาล,biaya konsultasi, biaya pengobatan,плата за лечение,诊疗费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진료비 (질ː료비)

🗣️ 진료비 (診療費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15)