🌟 이만

☆☆   Phó từ  

1. 이 정도로 끝내거나 멈추고.

1. TỪNG NÀY: Kết thúc hoặc dừng lại ở mức độ này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이만 가다.
    That's enough.
  • Google translate 이만 그치다.
    That's enough.
  • Google translate 이만 끊다.
    Cut off.
  • Google translate 이만 끝내다.
    That's it.
  • Google translate 이만 나가다.
    Get out of here.
  • Google translate 이만 돌아가다.
    Only turn around.
  • Google translate 이만 물러나다.
    Get out of the way.
  • Google translate 시간이 너무 많이 흘러 오늘 회의는 이만 끝내기로 했다.
    Time has gone by so much that today's meeting is over.
  • Google translate 지수는 통화를 너무 오랫동안 해서 전화를 이만 끊으라고 어머니께 야단맞았다.
    Jisoo was scolded by her mother to hang up because she had been on the phone for too long.
  • Google translate 곧 해가 질 것 같아. 이만 돌아가는 게 좋겠어.
    The sun is about to set. we'd better go back now.
    Google translate 그래, 어두워지면 무서우니까 이제 집에 가자.
    Yeah, it's scary when it gets dark, so let's go home now.
작은말 요만: 요 정도로 하고.
Từ tham khảo 그만: 그 정도까지만., 그대로 곧, 바로., 그 정도로 하고., 자신도 모르는 사이에.…

이만: only to this extent; by this; here,これで。このへんで【この辺で】,ici, là,ya, con esto,بهذا الدرجة,ингээд, энэ зэрэг, энэ хүртэл,từng này,เท่านี้, แค่นี้, พอแล้ว, พอแค่นี้, หยุดแค่นี้,segini saja, sekian saja,на этом; настолько; вот так,到此为止,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이만 (이만)
📚 Từ phái sinh: 이만하다: 하던 일을 이 정도로 끝내거나 멈추다.

🗣️ 이만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82)