🌟 -을라

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 앞에 오는 말이 나타내는 내용처럼 될까 걱정할 때 쓰는 종결 어미.

1. KẺO MÀ, KHÔNG KHÉO THÌ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi lo rằng liệu có trở nên như nội dung mà vế trước thể hiện hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목소리 좀 낮춰. 누가 들을라.
    Keep your voice down. someone's going to listen.
  • Google translate 천천히 운전해. 그러다 차선 넘을라.
    Drive slowly. then you'll cross the lane.
  • Google translate 그만하지. 너 또 그러다 엄마한테 야단맞을라.
    Enough. you'll get scolded by your mom again.
  • Google translate 어디 두지 말고 얼른 먹어. 누가 또 뺏어 먹을라.
    Don't leave it anywhere. hurry up and eat. who's going to steal it from me again?
  • Google translate 음식을 여유 있게 해야겠어. 사람도 많은데 양이 적을라.
    I'm gonna have to make the food easy. there are a lot of people, but the amount is small.
  • Google translate 나도 이만 들어가 봐야지. 애들이 엄마 어디 갔냐고 찾을라.
    I'm going in now. they'll find out where my mom is.
  • Google translate 승규야, 얼른 일어나. 이러다 학교 늦을라.
    Seung-gyu, get up. you'll be late for school.
    Google translate 아, 조금만 더 잘게요.
    Oh, i'm going to sleep a little more.
Từ tham khảo -ㄹ라: (아주낮춤으로) 앞에 오는 말이 나타내는 내용처럼 될까 걱정할 때 쓰는 종결 어…

-을라: -eulla,かもしれない。かねない,,,,,kẻo mà, không khéo thì,กลัวว่า..., เดี๋ยว...จะ...หรอก,khawatir kalau-kalau, takut kalau,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Khí hậu (53)