🌟 -을거나

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 자기 생각에 대하여 스스로 묻거나 상대방의 의견을 물어봄을 나타내는 종결 어미.

1. …KHÔNG, KHÔNG TA?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc người nói tự hỏi hay hỏi đối phương về suy nghĩ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 착실한 승규를 사위로 삼을거나?
    Taking a steady seung-gyu as his son-in-law?
  • Google translate 밤도 깊었으니 오늘 일은 이만 접을거나.
    It's late at night, so let's call it quits today.
  • Google translate 넓은 공터도 있는데 집이나 한 채 지을거나.
    There's a large vacant lot, either a house or a house.
  • Google translate 제자들에게 주기에 어떤 책이 좋을거나?
    What kind of books would be good to give to the disciples?
    Google translate 아무래도 읽기 쉬운 책이 좋겠지.
    I'd prefer a book that's easy to read.
Từ tham khảo -ㄹ거나: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 자기 생각에 대하여 스스로 묻거나 상대방의 의견…

-을거나: -eulgeona,ようかな。ようじゃないか,,,,,…không, không ta?,...นะ, ...ไหมนะ, ...นะเหรอ,bagaimana kalau (saya),,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59)