🌟 -을거나
vĩ tố
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄱㄴ: Initial sound -을거나
-
ㅇㄱㄴ (
유기농
)
: 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사용하는 방식의 농업.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ: Nền nông nghiệp được tiến hành theo phương thức không sử dụng phân hóa học hay thuốc hóa học, mà chỉ sử dụng những thứ được tạo thành nhờ tác dụng của sinh vật. -
ㅇㄱㄴ (
어금니
)
: 송곳니의 안쪽에 있는 크고 가운데가 오목한 이.
☆
Danh từ
🌏 RĂNG HÀM: Răng to và có phần giữa lồi, ở phía trong của răng nanh. -
ㅇㄱㄴ (
월급날
)
: 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수를 받는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LƯƠNG, NGÀY LĨNH LƯƠNG: Ngày nhận thù lao trả theo từng tháng như cái giá cho công việc đã làm. -
ㅇㄱㄴ (
유개념
)
: 논리학에서, 비슷한 여러 개념들을 하나로 포괄하는 개념.
Danh từ
🌏 LOẠI, GIỐNG, PHÁI: Khái niệm bao quát gộp các khái niệm tương tự lại với nhau làm một, trong lô gic học. -
ㅇㄱㄴ (
역기능
)
: 본래의 의도와 반대로 나타나는 기능.
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ NGƯỢC: Chức năng thể hiện trái ngược với ý đồ ban đầu.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)