🌟 -ㄹ거나

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 자기 생각에 대하여 스스로 묻거나 상대방의 의견을 물어봄을 나타내는 종결 어미.

1. ĐÂY TA, NHỈ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu, thể hiện việc người nói tự hỏi hay hỏi ý kiến đối phương về suy nghĩ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이고, 이 일을 어쩔거나!
    Oh, my god, whatever this is!
  • Google translate 기분도 그런데 오늘 한잔할거나?
    Feels like that, too. maybe a drink today?
  • Google translate 일이 이렇게 엉망이 되었는데 내가 너를 어찌 볼거나.
    Whatever i see of you when things are so messed up.
  • Google translate 지수가 이번에 또 시험에서 일등했다더라.
    I heard ji-soo won the test again this time.
    Google translate 아, 이 열등감과 박탈감을 어찌할거나!
    Oh, whatever you do with this sense of inferiority and deprivation!
Từ tham khảo -을거나: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 자기 생각에 대하여 스스로 묻거나 상대방의 의견…

-ㄹ거나: -lgeona,ようかな。ようじゃないか,,,,,đây ta, nhỉ,...นะ, ...ไหมนะ, ...ล่ะทีนี้,bagaimanakah, maukah, akankah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208)