🌟 -ㄹ거나

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 자기 생각에 대하여 스스로 묻거나 상대방의 의견을 물어봄을 나타내는 종결 어미.

1. ĐÂY TA, NHỈ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu, thể hiện việc người nói tự hỏi hay hỏi ý kiến đối phương về suy nghĩ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이고, 이 일을 어쩔거나!
    Oh, my god, whatever this is!
  • Google translate 기분도 그런데 오늘 한잔할거나?
    Feels like that, too. maybe a drink today?
  • Google translate 일이 이렇게 엉망이 되었는데 내가 너를 어찌 볼거나.
    Whatever i see of you when things are so messed up.
  • Google translate 지수가 이번에 또 시험에서 일등했다더라.
    I heard ji-soo won the test again this time.
    Google translate 아, 이 열등감과 박탈감을 어찌할거나!
    Oh, whatever you do with this sense of inferiority and deprivation!
Từ tham khảo -을거나: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 자기 생각에 대하여 스스로 묻거나 상대방의 의견…

-ㄹ거나: -lgeona,ようかな。ようじゃないか,,,,,đây ta, nhỉ,...นะ, ...ไหมนะ, ...ล่ะทีนี้,bagaimanakah, maukah, akankah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20)