🌟 월급날 (月給 날)

Danh từ  

1. 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수를 받는 날.

1. NGÀY LƯƠNG, NGÀY LĨNH LƯƠNG: Ngày nhận thù lao trả theo từng tháng như cái giá cho công việc đã làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월급날이 다가오다.
    Payday approaches.
  • Google translate 월급날이 돌아오다.
    Payday returns.
  • Google translate 월급날이 되다.
    Become payday.
  • Google translate 월급날이 오다.
    Payday comes.
  • Google translate 월급날을 기다리다.
    Wait for payday.
  • Google translate 민준이는 회사에 다니기 시작한 뒤부터 월급날만을 손꼽아 기다렸다.
    Min-joon has been looking forward to his payday since he started working for the company.
  • Google translate 아이들은 오늘이 아버지 월급날인 것을 귀신같이 알고 아버지에게 선물을 사 달라고 졸랐다.
    The children knew like a ghost that today was father's payday and begged him to buy them gifts.
  • Google translate 자네는 회사에 입사해서 가장 보람을 느꼈던 적이 있는가?
    Have you ever felt most rewarding when you joined the company?
    Google translate 월급날 부모님에게 월급봉투를 갖다 드렸을 때가 가장 뿌듯했습니다.
    I was most proud when i brought my parents a pay envelope on the first payday.

월급날: payday; salary day,きゅうりょうび【給料日】,jour de paye,día de pago,يوم القبض,цалин буух өдөр,ngày lương, ngày lĩnh lương,วันรับเงินเดือน, วันเงินเดือนออก,hari gaji,день выдачи зарплаты; день выдачи жалованья,发薪日,发工资日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월급날 (월금날)

🗣️ 월급날 (月給 날) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28)