🌟 월급날 (月給 날)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월급날 (
월금날
)
🗣️ 월급날 (月給 날) @ Ví dụ cụ thể
- 가난했던 민준은 월급날 고기 근이라도 사게 되면 아이들에게만 먹이곤 했다. [근 (斤)]
🌷 ㅇㄱㄴ: Initial sound 월급날
-
ㅇㄱㄴ (
유기농
)
: 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사용하는 방식의 농업.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ: Nền nông nghiệp được tiến hành theo phương thức không sử dụng phân hóa học hay thuốc hóa học, mà chỉ sử dụng những thứ được tạo thành nhờ tác dụng của sinh vật. -
ㅇㄱㄴ (
어금니
)
: 송곳니의 안쪽에 있는 크고 가운데가 오목한 이.
☆
Danh từ
🌏 RĂNG HÀM: Răng to và có phần giữa lồi, ở phía trong của răng nanh. -
ㅇㄱㄴ (
월급날
)
: 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수를 받는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LƯƠNG, NGÀY LĨNH LƯƠNG: Ngày nhận thù lao trả theo từng tháng như cái giá cho công việc đã làm. -
ㅇㄱㄴ (
유개념
)
: 논리학에서, 비슷한 여러 개념들을 하나로 포괄하는 개념.
Danh từ
🌏 LOẠI, GIỐNG, PHÁI: Khái niệm bao quát gộp các khái niệm tương tự lại với nhau làm một, trong lô gic học. -
ㅇㄱㄴ (
역기능
)
: 본래의 의도와 반대로 나타나는 기능.
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ NGƯỢC: Chức năng thể hiện trái ngược với ý đồ ban đầu.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28)