🌟 어금니

  Danh từ  

1. 송곳니의 안쪽에 있는 크고 가운데가 오목한 이.

1. RĂNG HÀM: Răng to và có phần giữa lồi, ở phía trong của răng nanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어금니 뿌리.
    Molar root.
  • Google translate 어금니 사이.
    Between molars.
  • Google translate 어금니 자리.
    The molar seat.
  • Google translate 어금니를 갈다.
    Replacing molars.
  • Google translate 어금니를 깨물다.
    Bite one's molar.
  • Google translate 어금니를 다물다.
    Close your molars.
  • Google translate 어금니를 뽑다.
    Pull out a molar.
  • Google translate 나는 분을 삼키느라 어금니를 꽉 다물었다.
    I shut my molar tightly to swallow my powder.
  • Google translate 충치가 생긴 어금니 두 개를 금니로 바꿨다.
    Two molars with cavities replaced with gold teeth.
  • Google translate 그 아이는 사탕을 좋아해서 어금니가 여러 개나 썩어 있었다.
    The kid liked candy and had several molars rotten.
  • Google translate 어금니는 입 안쪽에 있어서 양치질을 잘 하지 않으면 썩기 쉽다.
    The molars are inside the mouth, so if you don't brush your teeth well, it's easy to decay.
  • Google translate 여기 썩은 어금니를 뽑아야 해요.
    I need to pull out my rotten molar here.
    Google translate 의사 선생님, 꼭 뽑아야 하나요?
    Doctor, do i have to pick one?

어금니: molar,おくば【奥歯】。きゅうし【臼歯】,molaire,muela,ضرس,араа, араа шүд,răng hàm,ฟันกราม,gigi geraham,коренной зуб,臼齿,槽牙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어금니 (어금니)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 어금니 @ Giải nghĩa

🗣️ 어금니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365)