🌟 어금니
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어금니 (
어금니
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sử dụng bệnh viện
🗣️ 어금니 @ Giải nghĩa
🗣️ 어금니 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㄴ: Initial sound 어금니
-
ㅇㄱㄴ (
유기농
)
: 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사용하는 방식의 농업.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ: Nền nông nghiệp được tiến hành theo phương thức không sử dụng phân hóa học hay thuốc hóa học, mà chỉ sử dụng những thứ được tạo thành nhờ tác dụng của sinh vật. -
ㅇㄱㄴ (
어금니
)
: 송곳니의 안쪽에 있는 크고 가운데가 오목한 이.
☆
Danh từ
🌏 RĂNG HÀM: Răng to và có phần giữa lồi, ở phía trong của răng nanh. -
ㅇㄱㄴ (
월급날
)
: 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수를 받는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LƯƠNG, NGÀY LĨNH LƯƠNG: Ngày nhận thù lao trả theo từng tháng như cái giá cho công việc đã làm. -
ㅇㄱㄴ (
유개념
)
: 논리학에서, 비슷한 여러 개념들을 하나로 포괄하는 개념.
Danh từ
🌏 LOẠI, GIỐNG, PHÁI: Khái niệm bao quát gộp các khái niệm tương tự lại với nhau làm một, trong lô gic học. -
ㅇㄱㄴ (
역기능
)
: 본래의 의도와 반대로 나타나는 기능.
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ NGƯỢC: Chức năng thể hiện trái ngược với ý đồ ban đầu.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)