🌟 조러다

Động từ  

1. 조렇게 하다.

1. LÀM VẬY: Làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조러다 넘어지다.
    Fall down at the last minute.
  • Google translate 조러다 망치다.
    Screw jorada.
  • Google translate 조러다 싸우다.
    Fight an early fight.
  • Google translate 조러다 실수하다.
    Make a sudden mistake.
  • Google translate 조러다 야단맞다.
    Get a scolding.
  • Google translate 어제 민준이도 저 아이가 자전거 타는 것처럼 조러다 다쳤어.
    Minjun got hurt yesterday as if he were riding a bike.
  • Google translate 박 대리가 급하게 일을 하는데, 조러다 지난번처럼 실수하는 거 아닌가 몰라.
    Assistant manager park's in a hurry, and maybe she's making a mistake like last time.
  • Google translate 승규랑 지수 조러다 싸우는 거 아닌지 몰라요.
    Maybe seungkyu and ji-soo are fighting over each other.
    Google translate 그러게. 항상 잘 놀다가 싸우던데.
    Yeah. you always play well and fight.
큰말 저러다: 저렇게 하다., 저렇게 말하다.
본말 조리하다: 조렇게 하다.
Từ tham khảo 고러다: 상태, 모양, 성질 등이 고러하게 되게 하다., 고렇게 말하다.
Từ tham khảo 요러다: 요렇게 하다., 요렇게 말하다.

조러다: behave that way,ああする,faire comme cela, continuer ainsi, se comporter comme cela,hacer así,يفعل بذلك,тэгж, тийм,làm vậy,ทำอย่างนั้น, ทำแบบนั้น, ทำเช่นนั้น, ทำอย่างโน้น,begitu,,那么做,

2. 조렇게 말하다.

2. NÓI VẬY: Nói như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 자꾸 집에 가자고 조러니까 오늘은 이만 돌아가야겠다.
    Seung-gyu keeps begging me to go home, so i'll have to go home today.
  • Google translate 저 사람이 자긴 그런 일을 한 적이 없다고 조러는데 어떻게 할까요?
    He's telling me he's never done anything like that. what should i do?
  • Google translate 지수가 조러니까 아무도 안 믿는 거야.
    No one believes jisoo because she's so generous.
    Google translate 맞아. 저렇게 거짓말을 밥 먹듯 하는데 누가 믿겠어?
    Right. who would believe that he's lying like that?
큰말 저러다: 저렇게 하다., 저렇게 말하다.
Từ tham khảo 고러다: 상태, 모양, 성질 등이 고러하게 되게 하다., 고렇게 말하다.
Từ tham khảo 요러다: 요렇게 하다., 요렇게 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조러다 (조러다) 조래 () 조러니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92)