🌟 조리하다

Động từ  

1. 조렇게 하다.

1. LÀM VẬY, LÀM THẾ: Làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조리해서 끝내다.
    Cook and finish.
  • Google translate 조리해서 처리하다.
    Cook and process.
  • Google translate 공부를 조리하다.
    Cook study.
  • Google translate 말을 조리하다.
    Cook a horse.
  • Google translate 일을 조리하다.
    Cook the work.
  • Google translate 실험을 조리하면 올바른 결과가 나오지 않을 텐데.
    Cooking the experiment won't produce the right results.
  • Google translate 지수가 머리를 조리하니 이미지가 완전히 달라졌어.
    Ji-soo's image changed completely when she cooked her hair.
  • Google translate 난 민준이를 절대 용서할 수 없어.
    I can never forgive min-joon.
    Google translate 그래도 반성을 조리하는데 용서해 주지 그래?
    But why don't you forgive me for cooking self-reflection?
준말 조러다: 조렇게 하다., 조렇게 말하다.

조리하다: do that,ああする,faire comme cela, continuer ainsi, se comporter comme cela,hacer así,يفعل ذلك,тэгж хийх,làm vậy, làm thế,ทำอย่างโน้น, ทำอย่างนั้น, ทำแบบโน้น, ทำแบบนั้น, ทำเช่นโน้น,melakukan begitu,  berlaku demikian,,那样做,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조리하다 (조리하다)

🗣️ 조리하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Chính trị (149)