🌟 조리하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조리하다 (
조리하다
)
🗣️ 조리하다 @ Ví dụ cụ thể
- 톡톡하게 조리하다. [톡톡하다]
- 전자레인지로 조리하다. [전자레인지 (電子range)]
- 피망을 조리하다. [피망 (piment)]
- 인스턴트식품을 조리하다. [인스턴트식품 (instant食品)]
- 압력솥으로 조리하다. [압력솥 (壓力솥)]
- 순순하게 조리하다. [순순하다 (順順하다)]
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조리하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149)