🌟 전자레인지 (電子 range)

☆☆   Danh từ  

1. 고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구.

1. LÒ VI SÓNG: Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전자레인지가 고장 나다.
    The microwave is broken.
  • Google translate 전자레인지를 쓰다.
    Use a microwave.
  • Google translate 전자레인지를 이용하다.
    Use a microwave.
  • Google translate 전자레인지로 조리하다.
    Cook in microwave.
  • Google translate 전자레인지에 데우다.
    Heat it in a microwave.
  • Google translate 나는 잠이 오지 않을 때면 전자레인지에 우유를 한 잔 따뜻하게 데워서 마시고 잔다.
    When i can't sleep, i warm a glass of milk in the microwave and drink and sleep.
  • Google translate 아내는 집에 오븐이 없는데도 전자레인지를 사용해 빵도 굽고 고구마도 맛있게 익힌다.
    My wife uses a microwave to bake bread and cook sweet potatoes deliciously, even though she doesn't have an oven at home.
  • Google translate 요즘은 즉석요리가 다양해서 참 편한 것 같아.
    I think it's very convenient these days because there's a variety of instant dishes.
    Google translate 맞아, 전자레인지나 끓는 물에 몇 분만 데우면 되는 음식도 많잖아.
    That's right, there's a lot of food that only needs to be heated in microwave or boiling water for a few minutes.

전자레인지: microwave oven,でんしレンジ【電子レンジ】,four à micro-ondes, micro-ondes,horno de microondas,فرن ميكرويف,бичил долгионы зуух, богино долгионы зуух, цахилгаан печь,lò vi sóng,เตาอบไมโครเวฟ, เตาไมโครเวฟ,microwave,микроволновая печь,微波炉,


📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 전자레인지 (電子 range) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 전자레인지 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8)