🌟 전자레인지 (電子 range)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 전자레인지 (電子 range) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅈㄹㅇㅈ: Initial sound 전자레인지
-
ㅈㅈㄹㅇㅈ (
전자레인지
)
: 고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒ VI SÓNG: Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8)