🌟 전자레인지 (電子 range)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 전자레인지 (電子 range) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅈㄹㅇㅈ: Initial sound 전자레인지
-
ㅈㅈㄹㅇㅈ (
전자레인지
)
: 고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒ VI SÓNG: Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn
• Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105)