🌟 인적 (人的)

  Danh từ  

1. 사람에 관한 것.

1. CÁI THUỘC VỀ CON NGƯỜI: Cái liên quan đến con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인적인 교류.
    Human interaction.
  • Google translate 인적인 요소.
    Human element.
  • Google translate 인적인 자원.
    Human resources.
  • Google translate 인적인 정보.
    Personal information.
  • Google translate 인적인 토대.
    A human foundation.
  • Google translate 천연자원이 없는 우리나라는 인적인 자원을 중요시했다.
    Our country without natural resources valued human resources.
  • Google translate 회사는 직원에 관한 인적인 정보가 외부에 유출되지 않도록 보안을 철저히 했다.
    The company has thoroughly secured its security to prevent personal information about its employees from being leaked to the outside world.
  • Google translate 전자레인지 사용이 인적으로 유해하다고 하던데 정말이야?
    I heard that using microwave ovens is personally harmful. are you sure?
    Google translate 응. 사용 중에는 전자파가 나오니까 주의해야 한대.
    Yeah. they say you have to be careful because the electromagnetic waves come out during use.

인적: being human,じんてき【人的】,(n.) humain, personnel,lo humano,إنسانيّ، بشريّ,хүний, хүнлэг,cái thuộc về con người,ที่เป็นของคน, ที่เป็นของมนุษย์, เกี่ยวกับมนุษย์, ของมนุษย์,kemanusiaan, manusia, personal,человеческий; людской; антропогенный,人的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인적 (인쩍)
📚 Từ phái sinh: 인(人): 한자어로 ‘사람’을 이르는 말., 사람을 세는 단위.

🗣️ 인적 (人的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124)