🌟 인적 (人的)

  Danh từ  

1. 사람에 관한 것.

1. CÁI THUỘC VỀ CON NGƯỜI: Cái liên quan đến con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인적인 교류.
    Human interaction.
  • 인적인 요소.
    Human element.
  • 인적인 자원.
    Human resources.
  • 인적인 정보.
    Personal information.
  • 인적인 토대.
    A human foundation.
  • 천연자원이 없는 우리나라는 인적인 자원을 중요시했다.
    Our country without natural resources valued human resources.
  • 회사는 직원에 관한 인적인 정보가 외부에 유출되지 않도록 보안을 철저히 했다.
    The company has thoroughly secured its security to prevent personal information about its employees from being leaked to the outside world.
  • 전자레인지 사용이 인적으로 유해하다고 하던데 정말이야?
    I heard that using microwave ovens is personally harmful. are you sure?
    응. 사용 중에는 전자파가 나오니까 주의해야 한대.
    Yeah. they say you have to be careful because the electromagnetic waves come out during use.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인적 (인쩍)
📚 Từ phái sinh: 인(人): 한자어로 ‘사람’을 이르는 말., 사람을 세는 단위.

🗣️ 인적 (人的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Du lịch (98) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4)