🌟 저러다

☆☆   Động từ  

1. 저렇게 하다.

1. LÀM NHƯ THẾ: Làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무데서나 큰 소리로 떠들고 저러면 안 된다.
    Don't make a loud noise anywhere.
  • Google translate 저 사람이 나에게 무슨 감정이 있어 저러는 것인지 모르겠다.
    I don't know what he has on me.
  • Google translate 유 대리가 또 휴게실에서 놀고 있네.
    Assistant manager yu is playing in the lounge again.
    Google translate 이렇게 바쁠 때에 일은 안 하고 저래도 되는 거야?
    Is it okay not to work when you're so busy?
작은말 조러다: 조렇게 하다., 조렇게 말하다.
Từ tham khảo 그러다: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다., 그렇게 말하다.
Từ tham khảo 이러다: 이렇게 하다., 이렇게 말하다.
본말 저리하다: 저렇게 하다.

저러다: behave that way,ああする,faire comme cela, continuer ainsi, se comporter comme cela,hacer así,بذلك الطريق ، مثل ذلك,тэгэх,làm như thế,ทำเช่นนั้น, ทำแบบนั้น, ทำอย่างนั้น,berbuat demikian,,那么做,

2. 저렇게 말하다.

2. NÓI NHƯ THẾ: Nói như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 자기가 모든 것을 다 안다고 저러니까 사람들이 싫어한다.
    People don't like jisoo because she knows everything.
  • Google translate 승규가 지금은 밥을 안 먹겠다고 저러지만 배가 고파지면 별수 없을 것이다.
    Seung-gyu says he won't eat now, but if he gets hungry, he'll have no choice.
  • Google translate 유민이는 결혼을 하지 않고 평생 혼자 살 거래.
    Yoomin says she won't get married and will live alone for the rest of her life.
    Google translate 저러던 애들이 실제로는 남들보다 더 빨리 결혼을 하더라고.
    Those kids actually get married sooner than anyone else.
작은말 조러다: 조렇게 하다., 조렇게 말하다.
Từ tham khảo 그러다: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다., 그렇게 말하다.
Từ tham khảo 이러다: 이렇게 하다., 이렇게 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저러다 (저러다) 저래 () 저러니 ()
📚 thể loại: Chỉ thị  


🗣️ 저러다 @ Giải nghĩa

🗣️ 저러다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52)