🌟 저리하다

Động từ  

1. 저렇게 하다.

1. LÀM NHƯ THẾ KIA: Làm như thế kia

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집에 오자마자 이유 없이 나에게 저리하는 언니 때문에 기분이 상했다.
    As soon as i got home, i was offended by my sister who went away to me for no reason.
  • Google translate 사람들은 평소에 얌전하게 있던 사람이 갑자기 저리하는 이유가 뭐냐며 놀랐다.
    People were surprised to see why a person who was usually calm suddenly went away.
  • Google translate 저 친구가 저리하는 이유가 뭐야? 갑자기 화를 내더니 우네.
    What's the reason he's gone away? he suddenly got angry and cried.
    Google translate 어제 안 좋은 일이 있었다고 하더라고. 그런데 그 부분을 누가 건드렸나 봐.
    I heard something bad happened yesterday. but i think someone touched that part.
준말 저러다: 저렇게 하다., 저렇게 말하다.

저리하다: do that,ああする,se comporter comme cela, faire comme cela, continuer ainsi,hacer así,يفعل مثل ذلك,тэгэх, тэгж хийх,làm như thế kia,ทำอย่างนั้น, ทำแบบนั้น, ทำเช่นนั้น,berbuat seperti itu,Поступать так; делать подобным образом,那么做,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저리하다 (저리하다)
📚 Từ phái sinh: 저리: 상태, 모양, 성질 등이 저렇게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47)