🌟 저리하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저리하다 (
저리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 저리: 상태, 모양, 성질 등이 저렇게.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 저리하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119)