🌟 저리하다

Động từ  

1. 저렇게 하다.

1. LÀM NHƯ THẾ KIA: Làm như thế kia

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집에 오자마자 이유 없이 나에게 저리하는 언니 때문에 기분이 상했다.
    As soon as i got home, i was offended by my sister who went away to me for no reason.
  • 사람들은 평소에 얌전하게 있던 사람이 갑자기 저리하는 이유가 뭐냐며 놀랐다.
    People were surprised to see why a person who was usually calm suddenly went away.
  • 저 친구가 저리하는 이유가 뭐야? 갑자기 화를 내더니 우네.
    What's the reason he's gone away? he suddenly got angry and cried.
    어제 안 좋은 일이 있었다고 하더라고. 그런데 그 부분을 누가 건드렸나 봐.
    I heard something bad happened yesterday. but i think someone touched that part.
준말 저러다: 저렇게 하다., 저렇게 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저리하다 (저리하다)
📚 Từ phái sinh: 저리: 상태, 모양, 성질 등이 저렇게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119)