🌟 저리다

  Tính từ  

1. 뼈마디나 몸의 일부가 오래 눌려서 피가 잘 통하지 못하여 감각이 둔하고 아리다.

1. : Xương hoặc một phần của cơ thể bị ấn lâu nên máu huyết lưu thông không tốt, mất cảm giác và tê dại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리가 저리다.
    My legs are asleep.
  • Google translate 발이 저리다.
    My feet are asleep.
  • Google translate 손가락이 저리다.
    My fingers are numb.
  • Google translate 손이 저리다.
    My hands are numb.
  • Google translate 팔이 저리다.
    My arms are asleep.
  • Google translate 오랫동안 무릎을 꿇고 바닥에 앉아 있었더니 다리가 저렸다.
    My legs were asleep after sitting on the floor on my knees for a long time.
  • Google translate 바닥에 꿇어앉아서 벌을 받고 있다 보니 서서히 발이 저려 왔다.
    Being punished for kneeling on the floor, my feet slowly fell asleep.
  • Google translate 어제 아들이 내 팔을 베고 잤는데 아침에 내 팔이 너무 저리더라.
    My son slept on my arm last night and my arm went numb this morning.
    Google translate 그래도 자상한 아빠네. 아들한테 팔베개도 해주고 말이야.
    But you're a sweet dad. i'll give my son an arm pillow.

저리다: numb and tingling,しびれる【痺れる】,avoir des fourmis, avoir des picotements, être engourdi, s'engourdir,entumecido, adormecido,يشعر بألم,бадайрах, орших, ирвэгнэх,tê,ชา, เป็นเหน็บชา, เหน็บกิน,,mati rasa, kaku, pegal, kesemutan,онеметь; затечь,发麻,发木,

2. 뼈마디나 몸의 일부가 쑥쑥 쑤시듯이 아프다.

2. ĐAU NHỨC, NHỨC MỎI: Xương hoặc một phần cơ thể đau như bị nhức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개가 저리다.
    My head is asleep.
  • Google translate 머리가 저리다.
    My head is asleep.
  • Google translate 무릎이 저리다.
    My knees are asleep.
  • Google translate 어깨가 저리다.
    My shoulders are numb.
  • Google translate 허리가 저리다.
    My back aches.
  • Google translate 어릴 때 허리를 다치고 난 후로 아직도 가끔씩 허리가 저려 온다.
    Ever since i hurt my back as a child, my back still hurts sometimes.
  • Google translate 나는 왜 그런지는 모르겠지만 비가 오기 전에는 꼭 무릎이 저리다.
    I don't know why, but my knees are always asleep before it rains.
  • Google translate 오랫동안 고개를 숙이고 책을 봐서 그런지 고개가 저리네.
    I've been looking down for a long time and my head is numb.
    Google translate 잠시 밖에 나가서 목 운동을 좀 하고 들어와.
    Go outside for a while and do some neck exercises.

3. 가슴이나 마음이 못 견딜 정도로 아프다.

3. NHÓI, NHÓI LÒNG, ĐAU NHÓI: Ngực hay lòng đau đến mức không chịu nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 저리다.
    My heart aches.
  • Google translate 마음이 저리다.
    My heart aches.
  • Google translate 속내가 저리다.
    My insides are numb.
  • Google translate 슬픔으로 저리다.
    Go to sleep with grief.
  • Google translate 연민으로 저리다.
    Be numb with pity.
  • Google translate 후회로 저리다.
    Go to sleep with regret.
  • Google translate 부모를 잃은 전쟁고아들을 보니 마음이 저려서 견딜 수가 없었다.
    When i saw war orphans who had lost their parents, i was so sick that i couldn't bear it.
  • Google translate 나는 이별을 한 후에 한동안은 계속 가슴이 저리면서 눈물이 났다.
    After parting, i kept my heart ached and i cried for a while.
  • Google translate 너무 속상해 하지 마.
    Don't be so upset.
    Google translate 그래도 그렇게 심한 말을 하지 말았어야 했는데. 후회 때문에 마음이 계속 저려.
    I shouldn't have said such harsh things, though. my heart keeps breaking with regret.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저리다 (저리다) 저린 (저린) 저리어 (저리어저리여) 저려 (저려) 저리니 (저리니) 저립니다 (저림니다)
📚 thể loại: Cảm giác   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 저리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 저리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28)