🌟 오금

Danh từ  

1. 무릎을 구부렸을 때 오목하게 들어간 부분.

1. CƠ KHEO: Phần lõm vào khi đứng gập gối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오금이 떨어지다.
    The gills fall.
  • Google translate 오금이 쑤시다.
    My chills ache.
  • Google translate 오금이 저리다.
    My chills are numb.
  • Google translate 오금을 펴다.
    Spread the filth.
  • Google translate 할머니는 오금이 저려서 일어날 수가 없다고 하셨다.
    Grandmother said she couldn't get up because she was numb.
  • Google translate 구석에 쭈그리고 앉아 있던 승규는 오금을 펼 수가 없었다.
    Sitting crouching in the corner, seung-gyu couldn't open his mouth.
  • Google translate 왜 다리를 절어?
    Why limp?
    Google translate 갑자기 오금이 저려서 걷기가 불편해서.
    I have a sudden chills, so i can't walk.
Từ đồng nghĩa 뒷무릎: 무릎이 구부러지는 안쪽 부분.

오금: ham; the back of the knee,ひざうら【膝裏】,jarret,corvo,مأبض,тахим,cơ kheo,ข้อพับ,belakang lutut,подколенная ямка,膝弯,膝窝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오금 (오금)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48)