🌟 오금

Danh từ  

1. 무릎을 구부렸을 때 오목하게 들어간 부분.

1. CƠ KHEO: Phần lõm vào khi đứng gập gối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오금이 떨어지다.
    The gills fall.
  • 오금이 쑤시다.
    My chills ache.
  • 오금이 저리다.
    My chills are numb.
  • 오금을 펴다.
    Spread the filth.
  • 할머니는 오금이 저려서 일어날 수가 없다고 하셨다.
    Grandmother said she couldn't get up because she was numb.
  • 구석에 쭈그리고 앉아 있던 승규는 오금을 펼 수가 없었다.
    Sitting crouching in the corner, seung-gyu couldn't open his mouth.
  • 왜 다리를 절어?
    Why limp?
    갑자기 오금이 저려서 걷기가 불편해서.
    I have a sudden chills, so i can't walk.
Từ đồng nghĩa 뒷무릎: 무릎이 구부러지는 안쪽 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오금 (오금)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)