🌟 짜릿짜릿

Phó từ  

1. 매우 또는 자꾸 저린 듯한 느낌.

1. Ê ẨM, TÊ TÊ: Cảm giác như thể rất tê hoặc liên tục tê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짜릿짜릿 고통스럽다.
    Thrillingly painful.
  • Google translate 짜릿짜릿 쑤시다.
    It tingles.
  • Google translate 짜릿짜릿 아리다.
    It's a thrilling arida.
  • Google translate 짜릿짜릿 아프다.
    It hurts like a throbbing.
  • Google translate 짜릿짜릿 저리다.
    Thrilled.
  • Google translate 왼손을 뜨거운 물에 데었더니 밤새 손이 뜨겁고 짜릿짜릿 느낌이 들었다.
    Burned my left hand in hot water and it felt hot and thrilling all night.
  • Google translate 콜라가 목구멍을 타고 짜릿짜릿 내려갔다.
    Coke crept down the throat.
  • Google translate 무릎이 어떻게 아프시다고요?
    How does your knee hurt?
    Google translate 얼마 전부터 무릎에 짜릿짜릿 전기가 오듯이 저려요.
    I've been having a throbbing pain in my knee for some time now.

짜릿짜릿: tinglingly,びりびり,,,بشكل توخزي,жирс жирс, бадайрах,ê ẩm, tê tê,เสียว ๆ, เสียวซ่าน,perih,,麻苏苏地,

2. 심리적 자극을 받아 마음이 순간적으로 꽤 흥분되고 떨리는 듯한 느낌.

2. NGỘP THỞ, HỒI HỘP, BỒI HỒI: Cảm giác bị kích động mang tính tâm lý nên tâm trạng rất hưng phấn và run trong chốc lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짜릿짜릿 감동하다.
    Be thrilled.
  • Google translate 짜릿짜릿 감탄하다.
    Exclaim with admiration.
  • Google translate 짜릿짜릿 느끼다.
    Feel a thrill.
  • Google translate 짜릿짜릿 홀리다.
    Thrillingly bewitched.
  • Google translate 짜릿짜릿 흥분하다.
    Be excited.
  • Google translate 나는 영화의 마지막 장면에 짜릿짜릿 전율을 느꼈다.
    I was thrilled with the last scene of the movie.
  • Google translate 한국 선수가 접전 끝에 자유형에서 금메달을 따자 짜릿짜릿 감동이 몰려왔다.
    I was thrilled when the korean won the gold medal in freestyle after a close race.
  • Google translate 놀이 기구가 왜 좋아? 나는 무섭기만 하던데.
    Why do you like rides? i was just scared.
    Google translate 놀이 기구를 타면 짜릿짜릿 스릴 같은 게 있잖아.
    There's a thrill ride in the rides.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짜릿짜릿 (짜릳짜릳)
📚 Từ phái sinh: 짜릿짜릿하다: 매우 또는 자꾸 저린 듯하다., 심리적 자극을 받아 마음이 순간적으로 꽤 …

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start 릿

릿 End


Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208)