🌷 Initial sound: ㅉㄹㅉㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

찌릿찌릿 : 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 쑤시듯이 매우 아픈 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỨC, MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH XON XÓT: Cảm giác rất đau giống như bị cào xé ở một phần cơ thể hoặc bộ phận liên kết các xương với nhau.

짜릿짜릿 : 매우 또는 자꾸 저린 듯한 느낌. Phó từ
🌏 Ê ẨM, TÊ TÊ: Cảm giác như thể rất tê hoặc liên tục tê.

쩌렁쩌렁 : 얇은 쇠붙이 등이 서로 자꾸 부딪쳐 울리는 소리. Phó từ
🌏 VANG CHOANG CHOANG: Âm thanh phát ra khi các mảnh sắt mỏng liên tục va vào nhau.

쫄랑쫄랑 : 물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 OÀM OẠP, ROÀM ROẠP, SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH: Âm thanh phát ra khi nước rung động và liên tục tạo thành các gợn sóng nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.

짤랑짤랑 : 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리. Phó từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101)