🌟 짜릿짜릿
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짜릿짜릿 (
짜릳짜릳
)
📚 Từ phái sinh: • 짜릿짜릿하다: 매우 또는 자꾸 저린 듯하다., 심리적 자극을 받아 마음이 순간적으로 꽤 …
🌷 ㅉㄹㅉㄹ: Initial sound 짜릿짜릿
-
ㅉㄹㅉㄹ (
찌릿찌릿
)
: 뼈가 서로 맞닿아 연결된 부분이나 몸의 일부가 쑤시듯이 매우 아픈 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỨC, MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH XON XÓT: Cảm giác rất đau giống như bị cào xé ở một phần cơ thể hoặc bộ phận liên kết các xương với nhau. -
ㅉㄹㅉㄹ (
짜릿짜릿
)
: 매우 또는 자꾸 저린 듯한 느낌.
Phó từ
🌏 Ê ẨM, TÊ TÊ: Cảm giác như thể rất tê hoặc liên tục tê. -
ㅉㄹㅉㄹ (
쩌렁쩌렁
)
: 얇은 쇠붙이 등이 서로 자꾸 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 VANG CHOANG CHOANG: Âm thanh phát ra khi các mảnh sắt mỏng liên tục va vào nhau. -
ㅉㄹㅉㄹ (
쫄랑쫄랑
)
: 물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 OÀM OẠP, ROÀM ROẠP, SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH: Âm thanh phát ra khi nước rung động và liên tục tạo thành các gợn sóng nhỏ. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅉㄹㅉㄹ (
짤랑짤랑
)
: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LONG CONG: Âm thanh liên tục phát ra do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hoặc bị va chạm.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138)