🌟 뻐근히

Phó từ  

1. 근육이 당기어 아프고 움직이기가 어렵게.

1. CỨNG ĐƠ, TÊ CỨNG: Cơ bắp đau cứng và khó cử động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근육이 뻐근히 당기다.
    Muscle tight.
  • Google translate 다리가 뻐근히 아프다.
    My legs ache stiff.
  • Google translate 어깨가 뻐근히 저리다.
    My shoulders are stiff.
  • Google translate 팔목이 뻐근히 쑤시다.
    My wrists ache.
  • Google translate 아침에 일어났는데 갑자기 목뒤가 뻐근히 아팠다.
    I woke up in the morning and suddenly felt a stiff pain behind my neck.
  • Google translate 어제 운동을 심하게 했더니 온몸이 다 뻐근히 쑤신다.
    I worked out hard yesterday and my whole body aches.
  • Google translate 계속 쭈그리고 앉아 있었더니 다리가 뻐근히 저려 온다.
    I've been crouching down and my legs are numb.
  • Google translate 무슨 일로 병원에 오셨습니까?
    What brings you to the hospital?
    Google translate 아침에 일어나는데 허리가 뻐근히 아프더라고요.
    When i woke up in the morning, i had a stiff backache.

뻐근히: stiffly,じいんと,,tiesamente, rígidamente, endurecidamente,صلبًا ، متصلبًا,хөшингө, хөндүүрлэн,cứng đơ, tê cứng,ตึง, ขัด, แข็ง,keras, tegang, kaku, meregang, kejur, kejang, pegal,туго; негибко; окостенело; скованно; твёрдо,酸痛,发紧,发硬,

2. 가슴이 어떤 느낌으로 꽉 차서 터질 듯하게.

2. MỘT CÁCH NẶNG NỀ, MỘT CÁCH BỨC BỐI: Lồng ngực căng đầy bởi cảm giác nào đó nên như muốn vỡ tung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴 뻐근히 느끼다.
    Feeling heartbroken.
  • Google translate 가슴이 뻐근히 차오르다.
    Heart aches stiff.
  • Google translate 오랜 노력 끝에 이러한 결실을 맺었다는 사실이 그렇게 뻐근히 감동적일 수가 없었다.
    It couldn't be more than touching that such a fruit had been borne after a long effort.
  • Google translate 이렇게 현명한 여자를 아내로 두었다는 것을 생각하면 행복한 느낌이 가슴에 뻐근히 차오른다.
    The feeling of happiness fills my heart when i think of having such a wise woman as my wife.
  • Google translate 아직도 돌아가신 남편을 잊지 못하셨나요?
    You still haven't forgotten your late husband?
    Google translate 네, 그이를 생각하면 가슴속에서 슬픔이 뻐근히 올라오네요.
    Yeah, when i think of him, i feel sad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻐근히 (뻐근히)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59)