🌟 뻐근히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻐근히 (
뻐근히
)
🌷 ㅃㄱㅎ: Initial sound 뻐근히
-
ㅃㄱㅎ (
뻐근히
)
: 근육이 당기어 아프고 움직이기가 어렵게.
Phó từ
🌏 CỨNG ĐƠ, TÊ CỨNG: Cơ bắp đau cứng và khó cử động. -
ㅃㄱㅎ (
빼곡히
)
: 빈 공간이 없이 가득하게.
Phó từ
🌏 KÍN MÍT, CHẬT NÍCH: Một cách đầy không còn không gian trống.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59)