🌟 뒷다리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷다리 (
뒤ː따리
) • 뒷다리 (뒫ː따리
)
🗣️ 뒷다리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄷㄹ: Initial sound 뒷다리
-
ㄷㄷㄹ (
되도록
)
: 될 수 있는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG...THÌ CÀNG..., NẾU CÓ THỂ ĐƯỢC: Theo như có thể được. -
ㄷㄷㄹ (
대대로
)
: 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.
☆
Phó từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay. -
ㄷㄷㄹ (
돌다리
)
: 돌로 만든 다리.
Danh từ
🌏 CẦU ĐÁ: Cầu làm bằng đá -
ㄷㄷㄹ (
뒷다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 뒤쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân ở phía sau của loài thú có bốn chân hay côn trùng.
• Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)