🌟 돌다리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌다리 (
돌ː다리
)
🗣️ 돌다리 @ Ví dụ cụ thể
- 돌다리 아래로 차고 맑은 강물이 흘러간다. [흘러가다]
- '돌다리'가 왜 복합어야? [복합어 (複合語)]
- 돌다리 아래에서 잔잔하게 너울대는 계곡물이 참 맑았다. [너울대다]
🌷 ㄷㄷㄹ: Initial sound 돌다리
-
ㄷㄷㄹ (
되도록
)
: 될 수 있는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG...THÌ CÀNG..., NẾU CÓ THỂ ĐƯỢC: Theo như có thể được. -
ㄷㄷㄹ (
대대로
)
: 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.
☆
Phó từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay. -
ㄷㄷㄹ (
돌다리
)
: 돌로 만든 다리.
Danh từ
🌏 CẦU ĐÁ: Cầu làm bằng đá -
ㄷㄷㄹ (
뒷다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 뒤쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân ở phía sau của loài thú có bốn chân hay côn trùng.
• Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)