🌟 돌다리

Danh từ  

1. 돌로 만든 다리.

1. CẦU ĐÁ: Cầu làm bằng đá

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌다리가 걸리다.
    Have a stone bridge.
  • Google translate 돌다리가 잠기다.
    The stone bridge is locked.
  • Google translate 돌다리를 건너다.
    Cross a stone bridge.
  • Google translate 돌다리를 고치다.
    Fix a stone bridge.
  • Google translate 돌다리를 놓다.
    Set a stone bridge.
  • Google translate 개울에 걸쳐 놓은 돌다리를 민준은 더듬더듬 건넜다.
    Minjun stammered across the stone bridge over the stream.
  • Google translate 시민들은 시원한 바람이 부는 청계천 위 돌다리를 건너며 즐거운 시간을 보냈다.
    Citizens had a good time crossing the stone bridge over cheonggyecheon stream, where the cool breeze blows.
  • Google translate 어제 비가 많이 와서 마을 앞 징검다리가 물에 잠겼어.
    The stepping-stone in front of the village was flooded yesterday because of heavy rain.
    Google translate 어쩔 수 없이 위 쪽 돌다리로 돌아가야겠네.
    I have no choice but to go back to the bridge above.

돌다리: stone bridge,いしばし【石橋】,pont en pierre,puente de piedra,جسر حجري,чулуун гүүр,cầu đá,สะพานหิน,jembatan batu,каменный мост,石桥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌다리 (돌ː다리)

🗣️ 돌다리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)