🌟 뒷다리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷다리 (
뒤ː따리
) • 뒷다리 (뒫ː따리
)
🗣️ 뒷다리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄷㄹ: Initial sound 뒷다리
-
ㄷㄷㄹ (
되도록
)
: 될 수 있는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG...THÌ CÀNG..., NẾU CÓ THỂ ĐƯỢC: Theo như có thể được. -
ㄷㄷㄹ (
대대로
)
: 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.
☆
Phó từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay. -
ㄷㄷㄹ (
돌다리
)
: 돌로 만든 다리.
Danh từ
🌏 CẦU ĐÁ: Cầu làm bằng đá -
ㄷㄷㄹ (
뒷다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 뒤쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân ở phía sau của loài thú có bốn chân hay côn trùng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208)