🌟 뒷다리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷다리 (
뒤ː따리
) • 뒷다리 (뒫ː따리
)
🗣️ 뒷다리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄷㄹ: Initial sound 뒷다리
-
ㄷㄷㄹ (
되도록
)
: 될 수 있는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG...THÌ CÀNG..., NẾU CÓ THỂ ĐƯỢC: Theo như có thể được. -
ㄷㄷㄹ (
대대로
)
: 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.
☆
Phó từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay. -
ㄷㄷㄹ (
돌다리
)
: 돌로 만든 다리.
Danh từ
🌏 CẦU ĐÁ: Cầu làm bằng đá -
ㄷㄷㄹ (
뒷다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 뒤쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN SAU: Hai chân ở phía sau của loài thú có bốn chân hay côn trùng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)