🌷 Initial sound: ㅈㄹㄷ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 18 ALL : 31

자라다 : 생물이 부분적으로 또는 전체적으로 점점 커지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN: Sinh vật dần dần to lớn hơn ở từng bộ phận hoặc tổng thể.

지르다 : 목소리를 크게 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GÀO, THÉT, HÉT, HÔ: Phát ra giọng to.

자르다 : 물체를 베거나 동강을 내어 일부를 끊어 내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CẮT, CHẶT, THÁI, SẮC, BỔ, CHẺ…: Chia một vật thể ra thành những miếng nhỏ hay những phần nhỏ.

저렇다 : 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY, NHƯ THẾ KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... giống với cái đó.

졸리다 : 자고 싶은 느낌이 들다. ☆☆ Động từ
🌏 BUỒN NGỦ: Có cảm giác muốn ngủ.

잘리다 : 물체가 베어져 동강이 나다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ ĐỨT, BỊ CẮT: Vật thể bị cắt và có vết đứt.

저러다 : 저렇게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM NHƯ THẾ: Làm như thế.

조르다 : 누구에게 무엇을 해 달라고 자꾸 요구하다. ☆☆ Động từ
🌏 VÒI VĨNH, ĐÒI HỎI, XIN XỎ: Nài nỉ liên tục xin ai đó làm cho cái gì đó.

지르다 : 팔다리나 막대기 등을 뻗어 사람이나 사물을 힘껏 건드리다. Động từ
🌏 THỌC, CHỌC, HUÝCH: Duỗi chân tay hoặc gậy rồi chạm mạnh vào người hay sự vật.

질리다 : 놀라거나 무서워서 기가 막히거나 기운이 꺾이거나 하다. Động từ
🌏 CHÁN NGẤY, CHÁN GHÉT, KHIẾP HÃI: Ngạc nhiên hoặc sợ hãi đến mức kinh ngạc hay không còn cảm thấy hứng thú nữa.

졸리다 : 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조여지다. Động từ
🌏 BỊ BÓP NGHẸT, BỊ SIẾT: Cái bị quấn quanh hay buộc bị thắt chặt.

저리다 : 뼈마디나 몸의 일부가 오래 눌려서 피가 잘 통하지 못하여 감각이 둔하고 아리다. Tính từ
🌏 : Xương hoặc một phần của cơ thể bị ấn lâu nên máu huyết lưu thông không tốt, mất cảm giác và tê dại.

조르다 : 둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조이다. Động từ
🌏 SIẾT CHẶT, THẮT CHẶT: Siết chặt thứ đã được cột quanh hay quấn lại.

졸리다 : 자고 싶은 느낌이 있다. Tính từ
🌏 BUỒN NGỦ: Có cảm giác muốn ngủ.

지르다 : 한가운데로 지나가다. Động từ
🌏 XUYÊN, XUYÊN QUA, BĂNG QUA: Đi qua chính giữa.

조리다 : 고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓이다. Động từ
🌏 KHO, RIM: Nấu thịt, cá hay rau củ sau khi đã ướp gia vị cho đến khi gần cạn khô nước.

저렇듯 : '저러하듯'이 줄어든 말. None
🌏 NHƯ THẾ KIA: Cách viết rút gọn của '저러하듯(cách sử dụng '저러하다')'.

조러다 : 조렇게 하다. Động từ
🌏 LÀM VẬY: Làm như thế.

졸립다 : → 졸리다 1 Động từ
🌏

지리다 : 똥이나 오줌을 참지 못하고 조금 싸다. Động từ
🌏 ĐI SÓN, SÓN RA: Không nhịn được tiểu tiện hoặc đại tiện và đi ra một chút.

주리다 : 먹을 것을 제대로 먹지 못하거나 굶다. Động từ
🌏 ĐÓI KHÁT, ĂN UỐNG THIẾU THỐN: Nhịn đói hoặc không được ăn cái ăn một cách đầy đủ.

조렇다 : (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다. Tính từ
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng, tính chất… giống như thế.

저래도 : '저리하여도'가 줄어든 말. None
🌏 MẶC DÙ VẬY, MẶC DÙ THẾ: Cách viết rút gọn của '저리하여도(cách sử dụng '저리하다')'.

저리다 : 뼈마디나 몸의 일부가 오래 눌려서 피가 잘 통하지 못하다. Động từ
🌏 : Xương hoặc một phần của cơ thể bị ấn lâu nên máu huyết lưu thông không tốt.

저리도 : 저러한 정도로. 또는 저렇게까지. Phó từ
🌏 ĐẾN THẾ, ĐẾN VẬY, ĐẾN NHƯ THẾ, ĐẾN ĐỘ ĐÓ: Với mức độ như thế kia. Hoặc đến như thế kia.

전라도 (全羅道) : 전라남도와 전라북도. Danh từ
🌏 JEONLADO; TỈNH TOÀN LA (TỈNH JEONLA): Gồm tỉnh Jeonlanam và tỉnh Jeonlabuk

조리대 (調理臺) : 음식을 만드는 데 쓰는 대. Danh từ
🌏 BÀN CHẾ BIẾN ĐỒ ĂN, BÀN NẤU ĂN, KỆ BẾP: Bàn (cái kệ) dùng vào việc chế biến thức ăn.

조래도 : '조리하여도'가 줄어든 말. None
🌏 DÙ NHƯ THẾ, DÙ NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '조리하여도(cách sử dụng '조리하다')'.

조렇듯 : '조러하듯'이 줄어든 말. None
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '조러하듯(cách sử dụng '조러하다')'.

지렛대 : 무거운 물건을 움직이는 데에 사용하는 막대기. Danh từ
🌏 ĐÒN BẨY: Cây gậy dùng vào việc dịch chuyển đồ vật nặng.

지리다 : 냄새나 맛이 오줌과 같다. Tính từ
🌏 KHAI: Mùi hoặc vị giống như nước tiểu.


:
Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)