🌟 저리도

Phó từ  

1. 저러한 정도로. 또는 저렇게까지.

1. ĐẾN THẾ, ĐẾN VẬY, ĐẾN NHƯ THẾ, ĐẾN ĐỘ ĐÓ: Với mức độ như thế kia. Hoặc đến như thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저리도 눈부시다.
    It's dazzling away.
  • Google translate 저리도 아름답다.
    Beautiful over there, too.
  • Google translate 저리도 어렵다.
    It's hard to get away.
  • Google translate 저리도 열심히 하다.
    Get away from me.
  • Google translate 저리도 예쁘다.
    Pretty over there, too.
  • Google translate 나는 저리도 아름다운 노랫소리는 여태까지 들어본 적이 없다.
    I've never heard such a beautiful song before.
  • Google translate 저리도 착하고 착실한 사람이 도대체 왜 그런 일을 저질렀는지 모르겠다.
    I don't know why a good, steady man did such a thing.
  • Google translate 사람들은 모두 저리도 웅장한 성이 숲 속에 묻혀있을 줄은 꿈에도 몰랐다.
    People all never dreamed that a magnificent castle would be buried in the woods.
  • Google translate 나는 그녀를 보고 저리도 눈부시게 빛나는 사람이 존재한다는 것에 놀랐다.
    I was surprised to see her and to see that there existed a man who glazed away.
  • Google translate 저기 건물에 걸린 현수막 좀 봐. 어쩜 저리도 좋은 문구가 쓰여 있을까?
    Look at the banner over there in the building. how can such a good phrase be written?
    Google translate 그러게 말이야. 지친 사람들에게 희망을 불어넣어 주는 문구네.
    I know. it's a phrase that gives hope to the tired.
Từ đồng nghĩa 저다지: 저러한 정도로. 또는 저렇게까지.
Từ tham khảo 그리도: 그러한 정도로. 또는 그렇게까지.
Từ tham khảo 이리도: 이러한 정도로. 또는 이렇게까지.

저리도: so,あんなに,à ce point-là, tellement, si, autant,qué, cuan,بتلك الدرجة ، حتى تلك الدرجة,тийм,đến thế, đến vậy, đến như thế, đến độ đó,อย่างนั้น, เช่นนั้น, ขนาดนั้น, ถึงขนาดนั้น,segitu, sebegitu,настолько; до такой степени,如此,那么,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저리도 (저리도)

🗣️ 저리도 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53)