🌟 잘리다

☆☆   Động từ  

1. 물체가 베어져 동강이 나다.

1. BỊ ĐỨT, BỊ CẮT: Vật thể bị cắt và có vết đứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘린 부분.
    The cut.
  • Google translate 잘려 끊어지다.
    Be cut off.
  • Google translate 옷자락이 잘리다.
    The hem of the garment is cut off.
  • Google translate 칼에 잘리다.
    Be cut by a knife.
  • Google translate 쉽게 잘리다.
    Cut easily.
  • Google translate 지수는 밤늦도록 공장에서 일하다가 손가락이 잘리는 사고를 당했다.
    Jisoo had an accident where her fingers were cut off while working late at night in the factory.
  • Google translate 산 중턱에는 수십 년 된 나무 한 그루가 톱에 잘린 채 방치되어 있었다.
    A decades-old tree was left sawed in the middle of the mountain.

잘리다: be cut; be severed; be chopped,きられる【切られる】。たたれる【絶たれる】。きれる【切れる】,être coupé,romperse, cortarse,يُقطع,хуваагдах,bị đứt, bị cắt,ถูกตัด, ถูกตัดออก,terpotong,быть отрезанным; быть отсечённым; быть отрубленным,切断,

3. 단체나 직장에서 내쫓기다.

3. BỊ ĐUỔI VIỆC, BỊ CẮT VIỆC: Bị đuổi khỏi đoàn thể hay chỗ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘린 회사원.
    Truncated office worker.
  • Google translate 공무원에서 잘리다.
    Be fired from public service.
  • Google translate 매장에서 잘리다.
    Cut off at the store.
  • Google translate 시청에서 잘리다.
    Cut off at city hall.
  • Google translate 학교에서 잘리다.
    Get fired from school.
  • Google translate 승규는 성적이 안 좋아 대학에서 잘린 후 군대에 입대했다.
    Seung-gyu joined the army after being fired from college due to poor grades.
  • Google translate 하루아침에 회사에서 잘리고 보니 앞으로 살아갈 길이 막막했다.
    After being fired from the company overnight, there was no way to live.

2. 전체에서 한 부분이 떼어지다.

2. BỊ CẮT, BỊ XÉN ĐI: Một phần bị tách rời khỏi toàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘린 가사.
    Truncated lyrics.
  • Google translate 잘린 필름.
    Truncated film.
  • Google translate 잘려 나간 부분.
    The cut.
  • Google translate 노래가 잘리다.
    The song is cut off.
  • Google translate 영화가 잘리다.
    The movie is cut off.
  • Google translate 영화의 중요한 장면이 선정적이라는 이유로 잘렸다고 해서 아쉬움이 남는다.
    It is regrettable that the important scene of the movie was cut off because it was sensational.
  • Google translate 이 기사는 끝이 잘려서 모두 읽지는 못했지만 충분히 유익한 내용이었습니다.
    The end of this article was cut off, so i couldn't read it all, but it was useful enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘리다 (잘리다) 잘리어 (잘리어잘리여) 잘리니 ()
📚 Từ phái sinh: 자르다: 물체를 베거나 동강을 내어 일부를 끊어 내다., (속된 말로) 단체나 직장에서 …
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 잘리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잘리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92)