🌟 잘리우다

Động từ  

1. → 잘리다

1.


잘리우다: ,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)