🌟 잘리우다
Động từ
🌷 ㅈㄹㅇㄷ: Initial sound 잘리우다
-
ㅈㄹㅇㄷ (
절룩이다
)
: 다리를 몹시 절며 걷다.
Động từ
🌏 TẬP TỄNH, KHẬP KHIỄNG: Khập khiễng bước chân đi. -
ㅈㄹㅇㄷ (
잘리우다
)
: → 잘리다
Động từ
🌏
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)