🌟 뭉떵

Phó từ  

1. 한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양.

1. CỤT NGỦN, KHÚC: Hình ảnh một phần bị cắt hoặc bị ngắt (thành khúc) to trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뭉떵 끊어지다.
    Break in a bundle.
  • Google translate 뭉떵 떨어지다.
    Fall in droves.
  • Google translate 뭉떵 썰다.
    Slice in lumps.
  • Google translate 뭉떵 자르다.
    Cut in lumps.
  • Google translate 뭉떵 잘리다.
    Truncate.
  • Google translate 요리사는 큰 고깃덩이를 뭉떵 썰었다.
    The cook chopped up a large chunk of meat.
  • Google translate 긴 머리카락이 가위질 한 번에 뭉떵 잘렸다.
    Long hair cut in lumps at a time of scissor.
  • Google translate 감자를 뭉떵 썰어서 찌개에 넣으세요.
    Slice the potatoes in a lump and put them in a stew.
    Google translate 이렇게 큼직하게 자르라는 말씀이지요?
    You want me to cut it this big?
센말 뭉텅: 한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양.
작은말 몽땅: 한 부분이 단숨에 작게 잘리거나 끊어지는 모양.

뭉떵: in a big lump,ばっさり。ずばっと。ばさっと,en bloc, d'un coup,cortando un trozo grande,كثيرًا ، كبيرًا,тас,cụt ngủn, khúc,ฉับ, ฉับ ๆ,,крупно за один раз (отрезать, оторвать),一下子,一刀,一口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉떵 (뭉떵)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Thể thao (88)