🌟 물때

Danh từ  

1. 물에 섞여 있는 더러운 물질이 물과 닿아 있는 물건에 붙어서 끼는 때.

1. CẶN NƯỚC: Cặn sinh ra do chất bẩn lẫn trong nước dính và đóng lại ở đồ vật tiếp xúc với nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시꺼먼 물때.
    When it's dark.
  • Google translate 물때 자국.
    Wet marks.
  • Google translate 물때가 끼다.
    Water stain.
  • Google translate 물때가 앉다.
    Sitting in the water.
  • Google translate 물때를 벗기다.
    Wipe off the water.
  • Google translate 물때를 씻다.
    Wash the water stain.
  • Google translate 욕실 슬리퍼를 하도 안 닦았더니 슬리퍼에 물때가 잔뜩 끼어 있었다.
    I hadn't washed my bathroom slippers so much that they were full of wet spots.
  • Google translate 냉각수에 맹물을 넣으면 냉각수 순환 통로에 물때가 껴서 냉각 효율을 저하시킬 수 있다.
    Water stain can be trapped in the cooling water circulation passage and reduce cooling efficiency.
  • Google translate 욕실 청소 좀 해. 물때 앉은 것 좀 봐라.
    Clean the bathroom. look at you sitting in the water.
    Google translate 이따 저녁때 할게요.
    I'll do it later in the evening.

물때: fur; slime,みずあか【水垢】,incrustation, tartre,sarro,وحل الفرو,усны өнгөр,cặn nước,คราบไคล, คราบสกปรก,lapisan/kerak,грязные разводы,水垢,水碱,水锈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물때 (물때)

🗣️ 물때 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19)