🌟 물때

Danh từ  

1. 물에 섞여 있는 더러운 물질이 물과 닿아 있는 물건에 붙어서 끼는 때.

1. CẶN NƯỚC: Cặn sinh ra do chất bẩn lẫn trong nước dính và đóng lại ở đồ vật tiếp xúc với nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시꺼먼 물때.
    When it's dark.
  • 물때 자국.
    Wet marks.
  • 물때가 끼다.
    Water stain.
  • 물때가 앉다.
    Sitting in the water.
  • 물때를 벗기다.
    Wipe off the water.
  • 물때를 씻다.
    Wash the water stain.
  • 욕실 슬리퍼를 하도 안 닦았더니 슬리퍼에 물때가 잔뜩 끼어 있었다.
    I hadn't washed my bathroom slippers so much that they were full of wet spots.
  • 냉각수에 맹물을 넣으면 냉각수 순환 통로에 물때가 껴서 냉각 효율을 저하시킬 수 있다.
    Water stain can be trapped in the cooling water circulation passage and reduce cooling efficiency.
  • 욕실 청소 좀 해. 물때 앉은 것 좀 봐라.
    Clean the bathroom. look at you sitting in the water.
    이따 저녁때 할게요.
    I'll do it later in the evening.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물때 (물때)

🗣️ 물때 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124)