🌟 말똥

Danh từ  

1. 말의 똥.

1. PHÂN NGỰA: Cứt của con ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말똥 거름.
    Horse dung manure.
  • Google translate 말똥 냄새.
    The smell of horse poop.
  • Google translate 말똥 한 덩이.
    A lump of horse poop.
  • Google translate 말똥이 널리다.
    Horse droop.
  • Google translate 말똥이 떨어지다.
    Horse droppings.
  • Google translate 말똥이 묻다.
    Horse droppings.
  • Google translate 말똥을 밟다.
    Tread on horse dung.
  • Google translate 말똥을 사용하다.
    Use horse poop.
  • Google translate 조랑말 옆에는 말똥이 여기저기 떨어져 있었다.
    Next to the pony was a pile of horse dung.
  • Google translate 말들이 있는 곳으로 가까이 가자 말똥 냄새가 코를 찔렀다.
    The smell of horse poop hit my nose as i got close to where the horses were.
  • Google translate 말똥은 어디에 쓰시려고 양동이에 담는 거예요?
    What are you putting the horse poop for in a bucket?
    Google translate 거름으로 쓰려고 한단다.
    I'm going to use it as manure.

말똥: horse dung,ばふん・まぐそ【馬糞】,crottin de cheval, crotte de cheval,cagajón, estiércol de caballo,براز حصان,хомоол,phân ngựa,ขี้ม้า, มูลม้า,kotoran kuda, tahi kuda,,马粪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말똥 (말똥)

🗣️ 말똥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8)