🌟 말똥

Danh từ  

1. 말의 똥.

1. PHÂN NGỰA: Cứt của con ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말똥 거름.
    Horse dung manure.
  • 말똥 냄새.
    The smell of horse poop.
  • 말똥 한 덩이.
    A lump of horse poop.
  • 말똥이 널리다.
    Horse droop.
  • 말똥이 떨어지다.
    Horse droppings.
  • 말똥이 묻다.
    Horse droppings.
  • 말똥을 밟다.
    Tread on horse dung.
  • 말똥을 사용하다.
    Use horse poop.
  • 조랑말 옆에는 말똥이 여기저기 떨어져 있었다.
    Next to the pony was a pile of horse dung.
  • 말들이 있는 곳으로 가까이 가자 말똥 냄새가 코를 찔렀다.
    The smell of horse poop hit my nose as i got close to where the horses were.
  • 말똥은 어디에 쓰시려고 양동이에 담는 거예요?
    What are you putting the horse poop for in a bucket?
    거름으로 쓰려고 한단다.
    I'm going to use it as manure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말똥 (말똥)

🗣️ 말똥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160)