🌟 필연 (必然)

Phó từ  

1. 조금도 어긋나지 않고 반드시.

1. CHẮC CHẮN, NHẤT ĐỊNH: Không có chút sai lệch mà chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다들 기분 좋게 웃는 걸 보니 필연 경기에서 이긴 거야.
    They're all laughing in a good mood, so they won the inevitable.
  • Google translate 그렇게 성실한 애가 늦은 데에는 필연 이유가 있을 것이다.
    There must be a reason for such a sincere child to be late.
  • Google translate 저렇게 서럽게 우는 걸 보면 필연 사연이 있을 거야.
    There must be a story behind her crying so sadly.
    Google translate 얼마 전에 남편이 세상을 떠났대.
    My husband just passed away.
  • Google translate 저 아주머니는 하루도 안 빠지고 무슨 기도를 저리도 열심히 할까?
    What kind of prayer does that lady have for a day?
    Google translate 그러게 말야. 필연 뭔가 절실한 게 있겠지.
    I know. there must be something desperate.
Từ đồng nghĩa 반드시: 틀림없이 꼭.
Từ tham khảo 필연코(必然코): (강조하는 말로) 조금도 어긋나지 않고 반드시.

필연: certainly; surely; without fail,かならず【必ず】。かならずや【必ずや】。きっと。ぜったいに【絶対に】,inévitablement, fatalement, inéluctablement, inexorablement,sin duda, sin falta,بالتأكيد، أكيدا,яахын аргагүй, гарцаагүй,chắc chắn, nhất định,อย่างแน่นอน, อย่างแน่ชัด, อย่างไม่ต้องสงสัย,sudah pasti, pasti, sudah jelas, jelas, tentu, sudah nasib,,一定,肯定,必定,无疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필연 (피련)

🗣️ 필연 (必然) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Chính trị (149)