🌟 필연코 (必然 코)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필연코 (
피련코
)
🌷 ㅍㅇㅋ: Initial sound 필연코
-
ㅍㅇㅋ (
필연코
)
: (강조하는 말로) 조금도 어긋나지 않고 반드시.
Phó từ
🌏 CHẮC CHẮN, NHẤT ĐỊNH: (cách nói nhấn mạnh) Không có chút sai lệch mà chắc chắn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)