🌟 필연코 (必然 코)

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 조금도 어긋나지 않고 반드시.

1. CHẮC CHẮN, NHẤT ĐỊNH: (cách nói nhấn mạnh) Không có chút sai lệch mà chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필연코 나타나다.
    Necessarily appear.
  • Google translate 필연코 떠나다.
    Be forced to leave.
  • Google translate 필연코 오다.
    Necessarily come.
  • Google translate 필연코 승리하다.
    Necessarily win.
  • Google translate 필연코 꿈을 이루다.
    Necessarily achieving one's dream.
  • Google translate 필연코 합격하다.
    Necessarily pass.
  • Google translate 필연코 행하다.
    It is inevitable to do it.
  • Google translate 아내가 이렇게 늦는 데에는 필연코 무슨 사연이 있을 것이다.
    There must be some reason why my wife is so late.
  • Google translate 지수는 승규만 보면 얼굴이 붉어지는 것이 필연코 그를 좋아하는 것이다.
    Ji-su's blushing face whenever she sees seung-gyu is necessarily what she likes.
  • Google translate 승규가 약속 시간에 늦는 애가 아닌데.
    Seung-gyu isn't late for an appointment.
    Google translate 필연코 무슨 일이 생긴 게 틀림없어.
    Something must have happened.
  • Google translate 이렇게 말리는데도 필연코 유학을 가겠다는 거야?
    Are you sure you're going to study abroad after all this?
    Google translate 정말 미안해. 나도 어쩔 수가 없어.
    I'm so sorry. i can't help it.
Từ tham khảo 필연(必然): 조금도 어긋나지 않고 반드시.

필연코: certainly; surely; without fail,かならず【必ず】。かならずや【必ずや】。きっと。ぜったいに【絶対に】,inévitablement, fatalement, inéluctablement, inexorablement,sin duda, sin falta,بالتأكيد، أكيدأ، ضروريّا,яахын аргагүй, гарцаагүй,chắc chắn, nhất định,อย่างแน่นอน, อย่างแน่ชัด, อย่างไม่ต้องสงสัย,sudah pasti, pasti, sudah jelas, jelas, tentu,,一定,肯定,必定,无疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필연코 (피련코)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)