🌷 Initial sound: ㅍㅇ

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 35 ALL : 53

편안 (便安) : 몸이나 마음이 편하고 좋음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN, SỰ THANH THẢN: Việc cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp.

평일 (平日) : 특별한 일이 없는 보통 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯỜNG NGÀY, MỌI KHI: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

필요 (必要) : 꼭 있어야 함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TẤT YẾU: Sự nhất thiết phải có.

팔월 (八月) : 일 년 열두 달 가운데 여덟째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG TÁM: Tháng thứ tám trong mười hai tháng của một năm.

편의 (便宜) : 형편이나 조건 등이 편하고 좋음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIỆN LỢI: Việc tình hình hay điều kiện... thuận tiện và tốt.

폭우 (暴雨) : 갑자기 많이 쏟아지는 비. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẬN MƯA TO, TRẬN MƯA LỚN: Mưa đột ngột trút xuống nhiều.

파일 (file) : 서류들을 한데 모아 매어 두게 만든 도구. 또는 그렇게 매어 둔 서류 묶음. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI FILE TÀI LIỆU, BÌA KẸP TÀI LIỆU, FILE TÀI LIỆU: Dụng cụ được tạo ra để tập hợp, thít chặt lại các giấy tờ tài liệu vào một chỗ. Hoặc mớ tài liệu được thít chặt lại như thế,

포용 (包容) : 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들임. Danh từ
🌏 SỰ BAO BỌC: Việc đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.

풍요 (豐饒) : 매우 많아서 넉넉함. Danh từ
🌏 SỰ PHONG PHÚ, SỰ GIÀU CÓ, SỰ SUNG TÚC: Sự đầy đủ vì rất nhiều.

폭염 (暴炎) : 아주 심한 더위. Danh từ
🌏 SỰ NÓNG BỨC, SỰ OI Ả: Cái nóng rất nghiêm trọng.

표어 (標語) : 주장 등을 간단하게 나타낸 짧은 말이나 글. Danh từ
🌏 BIỂU NGỮ, KHẨU HIỆU: Chữ hay lời nói ngắn gọn thể hiện chủ trương một cách đơn giản.

파악 (把握) : 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황을 확실하게 이해하여 앎. Danh từ
🌏 SỰ NẮM BẮT: Sự hiểu biết chắc chắn tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó.

파업 (罷業) : 하던 일을 도중에 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc ngưng giữa chừng việc đang làm.

편입 (編入) : 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감. Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP: Việc xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước.

평야 (平野) : 지표면이 평평하고 넓은 들. Danh từ
🌏 ĐỒNG BẰNG, VÙNG ĐỒNG BẰNG: Vùng đất có mặt đất bằng phẳng và rộng.

평온 (平穩) : 걱정이나 탈이 없고 조용함. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ỔN, SỰ BÌNH YÊN: Sự yên tĩnh và không có sự cố hay nỗi lo.

포옹 (抱擁) : 사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음. Danh từ
🌏 CÁI ÔM, SỰ ÔM CHOÀNG, VIỆC ÔM CHẦM: Việc ôm người vào vòng tay hoặc việc người ta ôm nhau.

품위 (品位) : 사람이 갖추어야 할 위엄이나 기품. Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH, PHẨM GIÁ: Sự uy nghiêm hay khí chất mà con người phải có.

포악 (暴惡) : 성격이나 행동이 사납고 악함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC ÁC, SỰ TÀN ĐỘC: Việc tính cách hay hành động dữ và ác.

평양 (平壤) : 한반도의 서북쪽에 있는 도시. 한국에서 가장 오래된 역사를 지닌 도시로 북한의 정치, 경제, 행정, 문화의 중심지이다. Danh từ
🌏 PYEONGYANG; BÌNH NHƯỠNG: Thành phố nằm ở phía Tây Bắc của bán đảo Hàn, là đô thị có lịch sử lâu đời nhất ở Hàn Quốc, là khu vực trung tâm của văn hoá, hành chính, kinh tế, chính trị của Bắc Hàn.

폐업 (廢業) : 영업을 그만둠. Danh từ
🌏 VIỆC NGỪNG KINH DOANH: Ngừng việc kinh doanh.

포위 (包圍) : 주위를 빙 둘러쌈. Danh từ
🌏 SỰ BAO VÂY, VÒNG VÂY: Việc bao xung quanh chu vi.

파워 (power) : 다른 사람을 지배할 수 있는 힘이나 권력. Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC, THẾ LỰC: Quyền lực hay sức mạnh có thể chi phối người khác.

필연 (必然) : 조금도 어긋나지 않고 반드시. Phó từ
🌏 CHẮC CHẮN, NHẤT ĐỊNH: Không có chút sai lệch mà chắc chắn.

편익 (便益) : 편리하고 유익함. Danh từ
🌏 SỰ TIỆN ÍCH: Việc tiện lợi và hữu ích.

편애 (偏愛) : 어느 한 사람이나 한쪽만을 치우치게 사랑함. Danh từ
🌏 SỰ YÊU THƯƠNG THIÊN VỊ: Việc yêu thương nghiêng hẳn về một người hay chỉ một bên nào đó.

평안 (平安) : 걱정이나 탈이 없음. 또는 무사히 잘 있음. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN, SỰ BÌNH YÊN, SỰ YÊN ỔN: Việc không có điều gì lo lắng hay sự cố. Hoặc việc đang yên lành vô sự.

필연 (必然) : 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없음. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯƠNG NHIÊN, SỰ TẤT YẾU: Việc mối quan hệ của sự vật hay kết quả của việc nào đó chắc chắn không thể không như vậy.

풀이 : 모르거나 어려운 것을 알기 쉽게 밝혀 말하는 일. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI, SỰ GIẢI NGHĨA, SỰ GIẢI THÍCH: Việc làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ dàng để biết về điều khó khăn hoặc không biết

패인 (敗因) : 실패하거나 지게 된 원인. Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN THẤT BẠI: Lí do làm cho thua cuộc hoặc không đạt được mục đích.

패악 (悖惡) : 사람으로서 마땅히 해야 할 도리에 어긋나고 성질이 악함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒI BẠI, SỰ ÁC ÔN, SỰ HƯ HỎNG: Việc đi ngược lại những đạo lý làm người và thể hiện tính cách độc ác.

팽이 : 둥글고 짧은 몸통의 한쪽 끝을 뾰족하게 깎아서 심을 박아 만든, 돌리면서 노는 장난감. Danh từ
🌏 CON VỤ, CON QUAY: Loại đồ chơi gọt nhọn một đầu của cục hình tròn và ngắn, sau đó đóng trục tâm, quay và chơi.

파열 (破裂) : 깨지거나 갈라져 터짐. Danh từ
🌏 SỰ NỔ, SỰ ĐỨT GÃY: Việc bị vỡ hoặc tách ra rồi nổ.

피임 (避妊/避姙) : 임신을 피함. Danh từ
🌏 SỰ TRÁNH THAI: Việc tránh để không mang thai.

평영 (平泳) : 개구리처럼 물과 수평을 이루며, 두 발과 두 팔을 오므렸다가 펴는 수영법. Danh từ
🌏 SỰ BƠI ẾCH: Kiểu bơi giữ thăng bằng trong nước và hai tay hai chân chụm lại rồi mở ra giống như con ếch.

폭음 (暴飮) : 술을 한꺼번에 너무 많이 마심. Danh từ
🌏 SỰ QUÁ CHÉN, VIỆC UỐNG (RƯỢU BIA) VÔ ĐỘ, VIỆC UỐNG (RƯỢU, BIA) VÔ TỘI VẠ: Việc uống rượu quá nhiều cùng một lúc.

피의 (被疑) : 범죄를 저질렀을 가능성이 있다는 의심을 받음. Danh từ
🌏 SỰ BỊ TÌNH NGHI: Việc bị nghi ngờ rằng có khả năng đã phạm tội.

폐염 (肺炎) : → 폐렴 Danh từ
🌏

파이 (pie) : 밀가루 반죽에 과일, 고기 등을 넣고 구워서 만든 과자. Danh từ
🌏 BÁNH NƯỚNG: Loại bánh làm bằng bột nhào trộn và cho trái cây hay thịt vào nướng lên.

풀잎 : 풀의 잎. Danh từ
🌏 LÁ CỎ: Lá của cỏ.

폐인 (廢人) : 병 등으로 몸이 망가진 사람. Danh từ
🌏 PHẾ NHÂN, NGƯỜI TÀN PHẾ: Người mà cơ thể tàn phế bởi bệnh tật…

폭압 (暴壓) : 폭력을 써서 억지로 누름. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN ÁP, SỰ ÁP BỨC, SỰ CƯỠNG BỨC: Việc dùng bạo lực để cưỡng ép.

파울 (foul) : 경기의 규칙을 어기는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHẠM LUẬT: Việc vi phạm quy tắc của trận đấu.

평안 (平安) : 평안남도와 평안북도. Danh từ
🌏 VÙNG PYEONGAN: Tỉnh Pyeonganbuk và tỉnh Pyeongannam.

풍월 (風月) : 맑은 바람과 밝은 달. Danh từ
🌏 PHONG NGUYỆT, GIÓ TRĂNG: Gió mát và trăng thanh.

피읖 : 한글 자모 ‘ㅍ’의 이름. Danh từ
🌏 PI-EUP: Tên của chữ 'ㅍ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

평원 (平原) : 넓고 평평한 들판. Danh từ
🌏 BÌNH NGUYÊN: Vùng đất rộng và bằng phẳng.

폐암 (肺癌) : 폐에 생기는 암. Danh từ
🌏 UNG THƯ PHỔI: Bệnh ung thư xuất hiện trong phổi.

풍악 (風樂) : 옛날부터 전해 오는 한국 고유의 음악. Danh từ
🌏 PHUNGAK; PHONG NHẠC: Âm nhạc đặc trưng của Hàn Quốc được lưu truyền từ xưa.

풍운 (風雲) : 바람과 구름. Danh từ
🌏 PHONG VÂN, GIÓ VÀ MÂY: Gió và mây.

폭약 (爆藥) : 강한 힘이나 열을 받으면 불이 일어나며 갑작스럽게 터지는 물질. Danh từ
🌏 THUỐC NỔ: Vật chất khi gặp nhiệt hoặc lực mạnh thì tóe lửa và đột ngột nổ tung.

폭언 (暴言) : 거칠고 사납게 말함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 VIỆC NÓI TỤC TẰN, SỰ MẮNG CHỬI; LỜI MẮNG CHỬI, LỜI TỤC TẰN THÔ BỈ: Việc nói dữ tợn và thô lỗ. Hoặc lời nói như vậy.

편육 (片肉) : 삶아서 얇게 썬 고기. Danh từ
🌏 THỊT LUỘC THÁI MỎNG: Thịt luộc rồi thái mỏng.


:
Giáo dục (151) Du lịch (98) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59)