🌟 평안 (平安)

Danh từ  

1. 걱정이나 탈이 없음. 또는 무사히 잘 있음.

1. SỰ BÌNH AN, SỰ BÌNH YÊN, SỰ YÊN ỔN: Việc không có điều gì lo lắng hay sự cố. Hoặc việc đang yên lành vô sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정의 평안.
    The peace of the family.
  • Google translate 마음의 평안.
    Peace of mind.
  • Google translate 평안을 꿈꾸다.
    Dream of peace.
  • Google translate 평안을 노래하다.
    Sing peace.
  • Google translate 평안을 맛보다.
    Have a taste of peace.
  • Google translate 평안을 얻다.
    Gain peace.
  • Google translate 평안을 잃다.
    Lose one's peace.
  • Google translate 죄인은 하나님을 영접하고 태어나 처음으로 평안을 얻었다.
    The sinner received god and was born with peace for the first time.
  • Google translate 승규는 고난 속에서도 마음에 평안이 있기를 신께 기도했다.
    Seung-gyu prayed to god that in the midst of trouble he would have peace in his heart.
  • Google translate 가정의 평안을 지키기 위해 어머니는 아버지의 폭행을 견디셨다.
    To keep the peace of the family, mother endured her father's assault.
  • Google translate 글 쓰느라 그동안 스트레스 많이 받았었죠?
    You've been under a lot of stress writing, haven't you?
    Google translate 원고를 모두 써서 보내고 나니 이제는 좀 마음에 평안이 오는 것 같네요.
    Now that i've finished the manuscript and sent it to you, i think i'm feeling better.
Từ đồng nghĩa 평강(平康): 걱정이나 탈이 없음. 또는 무사히 잘 있음.

평안: being peaceful; not being ill,へいあん【平安】。へいおん【平穏】,paix, tranquillité, calme, quiétude, sérénité, aise,estado pacífico, estado saludable,رَفاه، رَغَدٌ، سلام,амар амгалан,sự bình an, sự bình yên, sự yên ổn,ความสุขสบาย, การไม่มีความกังวล, การไม่มีทุกข์, ความสงบสุข,kedamaian, ketenangan, keselamatan, kebaikan, kesejahteraan,мир; спокойствие,平安,安康,安宁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평안 (평안)
📚 Từ phái sinh: 평안하다(平安하다): 걱정이나 탈이 없다. 또는 무사히 잘 있다. 평안히(平安히): 걱정이나 탈이 없이. 또는 무사히 잘 있는 상태로.

🗣️ 평안 (平安) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155)