🌟 평안히 (平安 히)

Phó từ  

1. 걱정이나 탈이 없이. 또는 무사히 잘 있는 상태로.

1. MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH BÌNH YÊN, MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH YÊN Ả: Không có sự cố hoặc điều gì lo lắng. Hoặc với trạng thái đang yên lành vô sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평안히 가다.
    Go in peace.
  • Google translate 평안히 살다.
    Live in peace.
  • Google translate 평안히 쉬다.
    Rest in peace.
  • Google translate 평안히 잠들다.
    Rest in peace.
  • Google translate 평안히 지내다.
    Get along in peace.
  • Google translate 여생을 평안히 마치다.
    Finish the rest of your life in peace.
  • Google translate 오빠는 군대 휴가를 받아 모처럼 평안히 쉬면서 가족들과 시간을 보냈다.
    My brother took a military vacation and spent time with his family, resting in peace after a long time.
  • Google translate 가족들은 할아버지의 임종을 지켜보며 부디 가시는 길 평안히 가시길 빌었다.
    The family watched his grandfather's death and wished him peace and peace.
  • Google translate 연쇄 살인범이 잡혔다는 소식을 듣자 마을 사람들은 오랜만에 평안히 잠들 수 있었다.
    Upon hearing the news of the serial killer being caught, the villagers were able to sleep in peace after a long time.
  • Google translate 할머니, 평안히 지내셨어요?
    Grandma, how have you been?
    Google translate 그래. 아주 잘 지내니 내 걱정은 말거라.
    Yeah. don't worry about me because i'm doing very well.

평안히: peacefully; well,へいあんに【平安に】。へいおんに【平穏に】,paisiblement, tranquillement, calmement, sereinement,pacíficamente, en salud,سلميّا، بشكل سلميّ،,амар амгалан,một cách bình an, một cách bình yên, một cách yên ổn, một cách yên ả,อย่างสุขสบาย, อย่างไม่มีความกังวล, อย่างไม่มีทุกข์, อย่างสงบสุข,dengan damai, dengan tenang, dengan selamat, dengan baik, dengan sejahtera,мирно; спокойно,安康地,平安地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평안히 (평안히)
📚 Từ phái sinh: 평안(平安): 걱정이나 탈이 없음. 또는 무사히 잘 있음.


🗣️ 평안히 (平安 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 평안히 (平安 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)