🌟 편안히 (便安 히)

  Phó từ  

1. 몸이나 마음이 편하고 좋은 상태로.

1. MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Cơ thể hay tinh thần ở trạng thái thoải mái và tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편안히 살다.
    Live in comfort.
  • Google translate 편안히 쉬다.
    Rest in peace.
  • Google translate 편안히 앉다.
    Sit comfortably.
  • Google translate 편안히 죽다.
    Die comfortably.
  • Google translate 편안히 지내다.
    Get comfortable.
  • Google translate 일을 모두 마친 후에야 나는 편안히 쉴 수 있었다.
    Only after i had finished all my work did i rest in peace.
  • Google translate 그는 요즘 걱정 없이 편안히 지내는지 얼굴이 좋아 보였다.
    He looked good these days, having been at ease without worries.
  • Google translate 이제 조금 있으면 무대에 올라가야 해. 너무 떨려.
    We've got to be on stage soon. i'm so nervous.
    Google translate 숨을 크게 쉬고 마음을 편안히 가져.
    Take a deep breath and relax.

편안히: comfortably; easily,きらくに【気楽に】。ここちよく【心地よく】。へいあんに【平安に】,paisiblement, confortablement,cómodamente, fácilmente,براحة,тайван, амгалан, амар амгалан, энх амар, мэнд амар,một cách bình an, một cách thanh thản,อย่างสงบสุข, อย่างสบาย ๆ, อย่างสบาย, อย่างสบายอกสบายใจ,dengan nyaman, dengan enak, dengan lega, dengan leluasa,спокойно; благополучно,平安地,舒适地,安稳地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편안히 (펴난히)
📚 Từ phái sinh: 편안(便安): 몸이나 마음이 편하고 좋음.


🗣️ 편안히 (便安 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 편안히 (便安 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Luật (42) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78)