🌟 손색없이 (遜色 없이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손색없이 (
손ː새겁씨
)
📚 Từ phái sinh: • 손색없다(遜色없다): 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없다.
🌷 ㅅㅅㅇㅇ: Initial sound 손색없이
-
ㅅㅅㅇㅇ (
서슴없이
)
: 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG DO DỰ, MỘT CÁCH KHÔNG DAO ĐỘNG, MỘT CÁCH KHÔNG NAO NÚNG: Một cách không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅅㅇㅇ (
삼삼오오
)
: 사람들이 서넛 또는 대여섯 명씩 무리를 지어 다니거나 무슨 일을 함. 또는 그런 모양.
☆
Danh từ
🌏 TÚM NĂM TỤM BA: Việc ba bốn hay năm sáu người kết thành một nhóm đi lại hay làm việc gì đó. Hoặc dáng vẻ như vậy. -
ㅅㅅㅇㅇ (
셀 수 없이
)
: 매우 많이.
🌏 KHÔNG THỂ ĐẾM: Rất nhiều. -
ㅅㅅㅇㅇ (
손색없이
)
: 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG THUA KÉM, MỘT CÁCH NGANG NGỬA: Không có điểm thua kém khi so sánh với người khác hay cái khác.
• Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15)