🌟 손색없이 (遜色 없이)

Phó từ  

1. 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없이.

1. MỘT CÁCH KHÔNG THUA KÉM, MỘT CÁCH NGANG NGỬA: Không có điểm thua kém khi so sánh với người khác hay cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손색없이 마무리하다.
    Finish without fail.
  • Google translate 손색없이 쓰이다.
    Be well used.
  • Google translate 손색없이 아름답다.
    Beautiful.
  • Google translate 손색없이 완벽하다.
    Perfect.
  • Google translate 손색없이 훌륭하다.
    Excellent.
  • Google translate 민준은 부장으로서 맡은 일을 손색없이 완벽하게 해냈다.
    Min-joon did his job perfectly as a manager.
  • Google translate 그가 쓴 소설은 유명한 작품들과 비교해 손색없이 훌륭했다.
    His novels were excellent compared to famous works.
  • Google translate 이번에 다녀오신 여행지는 어땠나요?
    How was your trip this time?
    Google translate 편안히 쉴 수 있는 휴양지로 손색없이 훌륭한 곳이었습니다.
    It was a great place to relax and relax.

손색없이: as good as others,そんしょくなく【遜色なく】。みおとりせず【見劣りせず】,sans défaut,perfectamente, impecablemente,يضاهي منافسه ، يجاري منافسه,дутуу зүйлгүй, дутагдах юмгүй,một cách không thua kém, một cách ngang ngửa,อย่างไม่มีข้อด้อย, โดยไม่มีที่ติ,dengan tidak ada buruknya, dengan tidak ada sisi kurangnya,безупречно; не хуже, чем кто-либо или что-либо,不逊色地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손색없이 (손ː새겁씨)
📚 Từ phái sinh: 손색없다(遜色없다): 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15)