🌟 서슴없이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서슴없이 (
서스멉씨
)
📚 Từ phái sinh: • 서슴없다: 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없다.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 서슴없이 @ Ví dụ cụ thể
- 서슴없이 자행하다. [자행하다 (恣行하다)]
- 요망스러운 말과 욕설을 서슴없이 하는 학생들을 보고 선생님은 깜짝 놀랐다. [요망스럽다 (妖妄스럽다)]
- 서슴없이 험구하다. [험구하다 (險口하다)]
🌷 ㅅㅅㅇㅇ: Initial sound 서슴없이
-
ㅅㅅㅇㅇ (
서슴없이
)
: 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG DO DỰ, MỘT CÁCH KHÔNG DAO ĐỘNG, MỘT CÁCH KHÔNG NAO NÚNG: Một cách không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅅㅇㅇ (
삼삼오오
)
: 사람들이 서넛 또는 대여섯 명씩 무리를 지어 다니거나 무슨 일을 함. 또는 그런 모양.
☆
Danh từ
🌏 TÚM NĂM TỤM BA: Việc ba bốn hay năm sáu người kết thành một nhóm đi lại hay làm việc gì đó. Hoặc dáng vẻ như vậy. -
ㅅㅅㅇㅇ (
셀 수 없이
)
: 매우 많이.
🌏 KHÔNG THỂ ĐẾM: Rất nhiều. -
ㅅㅅㅇㅇ (
손색없이
)
: 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG THUA KÉM, MỘT CÁCH NGANG NGỬA: Không có điểm thua kém khi so sánh với người khác hay cái khác.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7)