🌟 서슴없이

  Phó từ  

1. 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없이.

1. MỘT CÁCH KHÔNG DO DỰ, MỘT CÁCH KHÔNG DAO ĐỘNG, MỘT CÁCH KHÔNG NAO NÚNG: Một cách không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서슴없이 걸어가다.
    Walk without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 계속하다.
    Continue without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 나오다.
    Come out without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 다가서다.
    Approach without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 대답하다.
    Answer without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 대하다.
    Treat without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 마시다.
    Drink without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 말하다.
    Speak without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 빌려주다.
    Lend without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 사다.
    Buy without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 소개하다.
    Introduce without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 자르다.
    Cut without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 저지르다.
    Commit without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 행동하다.
    Behave without hesitation.
  • Google translate 서슴없이 허락하다.
    Give a ready consent.
  • Google translate 어렵게 말을 꺼내서 돈을 빌려 달라고 한 친구에게 서슴없이 돈을 빌려주었다.
    I took the trouble out and lent the money to a friend who asked me to lend him the money.
  • Google translate 어제 말다툼을 했던 친구와 둘이 만나게 된 자리에서 나는 그냥 서슴없이 행동했다.
    I just acted without hesitation when i met a friend who had an argument yesterday.
  • Google translate 너는 어쩌면 그렇게 처음 보는 사람한테 서슴없이 대할 수 있어?
    How can you be so outspoken with someone you've never seen before?
    Google translate 성격이 원래 그래.
    That's the way personality is.

서슴없이: without hesitation,ちゅうちょせず【躊躇せず】。ためらうことなく,sans hésiter, sans tergiverser,resuelto,دون تردّد,эргэлзэлгүй, тээнэгэлзэлгүй,một cách không do dự, một cách không dao động, một cách không nao núng,อย่างไม่ลังเล, อย่างไม่รีรอ,tanpa ragu, tidak bimbang,не сомневаясь; без колебаний; решительно,毫不犹豫地,毫不迟疑地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서슴없이 (서스멉씨)
📚 Từ phái sinh: 서슴없다: 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없다.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 서슴없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Xin lỗi (7)