🌟 자행하다 (恣行 하다)

Động từ  

1. 제멋대로 해 나가다. 또는 건방지게 행동하다.

1. TỰ Ý, TỰ TUNG TỰ TÁC: Làm tùy tiện. Hoặc hành động một cách xấc xược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법을 자행하다.
    Commit an illegal act.
  • Google translate 폭행을 자행하다.
    Commit an assault.
  • Google translate 학살을 자행하다.
    Commit a massacre.
  • Google translate 협박을 자행하다.
    Execute a threat.
  • Google translate 서슴없이 자행하다.
    Execute without hesitation.
  • Google translate 침략꾼들은 성 안을 장악한 뒤 방화와 약탈을 자행하였다.
    The invaders took control of the castle and then set fire and looting.
  • Google translate 김 사장은 퇴직자의 퇴직금 지급에 편법을 자행하고 있었다.
    Kim was doing expediency in paying severance pay for retirees.
  • Google translate 김 씨는 탈세, 배임, 횡령 등의 부정과 부패를 자행한 혐의로 구속되었다.
    Kim was arrested on charges of committing irregularities and corruption, including tax evasion, breach of trust and embezzlement.
  • Google translate 그는 정책보다 상대 후보에 대한 정치 공세를 자행하다 선거에서 실패하였다.
    He failed in the election while conducting political offensives against his opponent rather than policy.
  • Google translate 몇몇 후보들이 상대의 사생활를 캐는 과거의 병폐를 자행하여 여론의 질타를 받았다.
    Several candidates have been criticized by the public for committing the ills of the past that pry into the privacy of their opponents.

자행하다: commit; perpetrate,しこうする【恣行する】,être entêté, être obstiné, commettre,cometer, incurrir,يقوم بذاته ، يفعل بذاته ، يتصرّف بذاته,хийх, үйлдэх,tự ý, tự tung tự tác,ทำ, กระทำ, ทำอวดเก่ง, ทำอวดดี,bertindak seenaknya, bertindak sembarangan, menyikapi dengan seenaknya,давать себе волю; позволять себе; не покоряться; не слушаться,肆意妄为,肆无忌惮,放肆,恣肆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자행하다 (자행하다)
📚 Từ phái sinh: 자행(恣行): 제멋대로 해 나감. 또는 건방지게 행동함.

🗣️ 자행하다 (恣行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8)