🌟 자행하다 (恣行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자행하다 (
자행하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자행(恣行): 제멋대로 해 나감. 또는 건방지게 행동함.
🗣️ 자행하다 (恣行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 살육을 자행하다. [살육 (殺戮▽)]
- 폭거를 자행하다. [폭거 (暴擧)]
- 강도질을 자행하다. [강도질 (強盜질)]
- 성폭행을 자행하다. [성폭행 (性暴行)]
- 매관매직을 자행하다. [매관매직 (賣官賣職)]
- 탈법을 자행하다. [탈법 (脫法)]
- 도살을 자행하다. [도살 (屠殺)]
- 책동을 자행하다. [책동 (策動)]
- 성폭력을 자행하다. [성폭력 (性暴力)]
- 횡행을 자행하다. [횡행 (橫行)]
- 약탈을 자행하다. [약탈 (掠奪)]
- 월권행위를 자행하다. [월권행위 (越權行爲)]
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8)