🌟 강도질 (強盜 질)

Danh từ  

1. 강제로 남의 돈이나 물건을 빼앗는 짓.

1. VIỆC CƯỚP, VIỆC ĂN CƯỚP: Việc lấy đi tiền bạc hay đồ đạc của người khác bằng vũ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강도질을 목격하다.
    Witness a robbery.
  • Google translate 강도질을 벌이다.
    Engage in robbery.
  • Google translate 강도질을 서슴지 않다.
    Don't hesitate to rob.
  • Google translate 강도질을 일삼다.
    Commit burglary.
  • Google translate 강도질을 자행하다.
    Commit robbery.
  • Google translate 강도질을 하다.
    Commit robbery.
  • Google translate 사내는 돈만 구할 수 있다면 강도질도 서슴지 않았다.
    The man wouldn't hesitate to rob if he could only get the money.
  • Google translate 범인은 여자 점원만 있는 가게에 침입해 강도질을 벌였다.
    The criminal broke into a shop with only female clerks and committed robbery.
  • Google translate 그는 도박으로 진 빚을 갚기 위해 금은방에 들어가 강도질을 했다.
    He went into a gold and silver shop and robbed to pay off his gambling debts.
  • Google translate 시장 상인들을 대상으로 강도질을 일삼던 그는 결국 경찰에 체포됐다.
    He was eventually arrested by police for robbing market traders.
  • Google translate 은행에서 강도질을 한 범인은 어떻게 잡힌 거야?
    How did you get caught robbing a bank?
    Google translate 은행 내에 설치한 시시 티브이에 얼굴이 찍혔대.
    They got a picture of his face on a tv set up in the bank.

강도질: robbery,ごうとう【強盗】。おしこみ【押し込み】,cambriolage, vol,asalto, robo con violencia,لصوصية,дээрэм, тонуул,việc cướp, việc ăn cướp,การปล้น, การชิงทรัพย์,pencurian, perampokan,разбойничество; воровство,当强盗,抢劫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강도질 (강ː도질)
📚 Từ phái sinh: 강도질하다: (낮잡는 뜻으로) 폭행이나 협박 따위로 남의 재물을 빼앗다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273)