🌟 감동적 (感動的)

☆☆   Danh từ  

1. 강하게 느껴 마음이 움직이는 것.

1. TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감동적인 영화.
    Impressive film.
  • Google translate 감동적인 이야기.
    A touching story.
  • Google translate 감동적인 작품.
    Impressive work.
  • Google translate 감동적인 장면.
    Impressive scene.
  • Google translate 감동적으로 그리다.
    Draw impressively.
  • Google translate 감동적으로 나타내다.
    To express with emotion.
  • Google translate 그 영화는 예술가의 삶을 감동적으로 그려 관객들을 울고 웃게 만들었다.
    The film touched the artist's life and made the audience cry and laugh.
  • Google translate 앞을 보지 못하는 피아니스트의 감동적인 연주가 끝나자 뜨거운 박수가 쏟아졌다.
    When the blind pianist's moving performance was over, hot applause poured out.
  • Google translate 결혼기념일에 남편이 나를 위해 직접 만든 노래를 불러 줬어.
    My husband sang me his own song for my wedding anniversary.
    Google translate 정말 감동적이었겠다.
    That must have been very moving.

감동적: moving; touching; stirring,かんどうてき【感動的】,(n.) émouvant, touchant, impressionnant,lo emocionante,مثير للإعجاب,сэтгэл хөдөлгөсөн, сэтгэл догдлуулсан,tính cảm động, tính xúc động,ที่ประทับใจ, ที่ซาบซึ้ง, ที่ตื้นตันใจ, ที่จับใจ,mengharukan,трогательный; волнующий,感人的,动人的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감동적 (감ː동적)
📚 Từ phái sinh: 감동(感動): 강하게 느껴 마음이 움직임.
📚 thể loại: Tình cảm   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 감동적 (感動的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59)